Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678 HS1  HS2  HS3 
1Grazer Schachgesellschaft * 451023,51917
2Styria TU Graz * 44916,51376
3Schachfreunde Graz * 46171356
4Postsportverein Graz2 * 334131086
5Gratwein Straßengel123 * 3412,51010
6Königsgambit3 * 3131071
7SC Extraherb22 * 212,51024
8Lieboch½3 * 29742

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Board Tie-Breaks of the whole tournament