Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678 HS1  HS2  HS3 
1Austria Graz * 44820,50
2Styria TU Graz * 818,50
3Grazer Schachgesellschaft * 48170
4Gratwein Straßengel * 615,50
5Schachfreunde Graz22 * 415,50
6Extraherb * 54150
7GRAWE½1 * 290
8Semriach2 * 090

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints