4. liga skupina B1 2024_2025

Ban Tổ chứcŠachový zväz Nitrianskeho kraja
Liên đoànSlovakia ( SVK )
Trưởng Ban Tổ chứcVincent Černák 14903849
Tổng trọng tàiIA Vincent Cernak 14903849
Trọng tàiHabrda, Rudolf 14938170; Jusko, Adrian 14984245; Z ... All arbiters
Thời gian kiểm tra (Standard)90 minút/40 ťahov + 30 minút + 30 sekúnd/ťah
Địa điểmKraj Nitra
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2024/10/06 đến 2025/03/09
Rating trung bình1573
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 13.01.2025 10:34:39, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 39

Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1NŠK Nitra C * 37712300
2ŠK Levice D * 651222,50
3ŠO EuroPRESS Bátorove Kosihy C5 * 5921,50
4ŠŠK Šurany B * 44820,50
5NŠK Nitra D * 47200
6NŠK Tlmače B4 * 0715,50
7KŠC Komárno C138 * 5620,50
8ŠK Slovan Želiezovce12 * 66170
9ŠK Bašta Nové Zámky C343 * 4170
10Šachový klub Topoľčianky B42 * 115,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints