4. liga skupina B1 2024_2025 Cập nhật ngày: 13.01.2025 10:34:39, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 39
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | NŠK Nitra C | * | 6½ | 3 | | 6½ | | 7 | 7 | | | 12 | 30 | 0 |
2 | ŠK Levice D | 1½ | * | 5½ | | | | 4½ | 6 | 5 | | 12 | 22,5 | 0 |
3 | ŠO EuroPRESS Bátorove Kosihy C | 5 | 2½ | * | 3½ | | | 5 | | | 5½ | 9 | 21,5 | 0 |
4 | ŠŠK Šurany B | | | 4½ | * | 3½ | 4 | | | 4 | 4½ | 8 | 20,5 | 0 |
5 | NŠK Nitra D | 1½ | | | 4½ | * | 3½ | | | 6½ | 4 | 7 | 20 | 0 |
6 | NŠK Tlmače B | | | | 4 | 4½ | * | 0 | 2½ | | 4½ | 7 | 15,5 | 0 |
7 | KŠC Komárno C | 1 | 3½ | 3 | | | 8 | * | | 5 | | 6 | 20,5 | 0 |
8 | ŠK Slovan Želiezovce | 1 | 2 | | | | 5½ | | * | 2½ | 6 | 6 | 17 | 0 |
9 | ŠK Bašta Nové Zámky C | | 3 | | 4 | 1½ | | 3 | 5½ | * | | 4 | 17 | 0 |
10 | Šachový klub Topoľčianky B | | | 2½ | 3½ | 4 | 3½ | | 2 | | * | 1 | 15,5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|