4. liga skupina B1 2024_2025

Cập nhật ngày: 13.01.2025 10:34:39, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 39

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Bảng điểm xếp hạng (Đtr)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1NŠK Nitra C * 3033312300
2ŠK Levice D0 * 33331222,50
3ŠO EuroPRESS Bátorove Kosihy C30 * 033921,50
4ŠŠK Šurany B3 * 0113820,50
5NŠK Nitra D03 * 0317200
6NŠK Tlmače B13 * 003715,50
7KŠC Komárno C0003 * 3620,50
8ŠK Slovan Želiezovce003 * 036170
9ŠK Bašta Nové Zámky C01003 * 4170
10Šachový klub Topoľčianky B00100 * 115,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints