Ratings: 0-1699X. Berecz Memorial Group C Cập nhật ngày: 23.10.2024 13:08:16, Người tạo/Tải lên sau cùng: MaroczySE
Giải/ Nội dung | Group A, Group B, Group C |
Liên kết | FaceBook, Magyar Kiírás, English Regulation, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
1 | | Gaal, Miklos | 713341 | HUN | 1658 |
2 | | Karman, Mihaly | 17013070 | HUN | 1608 |
3 | | Csikos, Adam | 790761 | HUN | 1570 |
4 | | Simon, Tibor | 17014808 | HUN | 1570 |
5 | | Elekes, Lajos | 734330 | HUN | 1564 |
6 | | Vadkerti, Anna | 17011140 | HUN | 1548 |
7 | | Gut, Kende David | 17023912 | HUN | 1547 |
8 | | Karman, Laszlo | 17013259 | HUN | 1542 |
9 | | Vajdi, Balazs Balint | 17030900 | HUN | 1408 |
10 | | Varga, Vencell | 17033462 | HUN | 0 |
|
|
|
|