Ratings: 0-1699X. Berecz Memorial Group C Cập nhật ngày: 03.12.2024 20:08:26, Người tạo/Tải lên sau cùng: MaroczySE
Giải/ Nội dung | Group A, Group B, Group C |
Liên kết | FaceBook, Magyar Kiírás, English Regulation, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
DS đấu thủ xếp theo vần
Số | | Tên | FideID | Rtg | LĐ |
1 | | Csikos, Adam | 790761 | 1616 | HUN |
2 | | Dunai, Dome | 17028051 | 1573 | HUN |
3 | | Elekes, Lajos | 734330 | 1583 | HUN |
4 | | Gaal, Miklos | 713341 | 1685 | HUN |
5 | | Gut, Kende David | 17023912 | 1620 | HUN |
6 | | Huszar, Mate Bence | 17026172 | 1543 | HUN |
7 | | Karman, Laszlo | 17013259 | 1533 | HUN |
8 | | Karman, Mihaly | 17013070 | 1663 | HUN |
9 | | Kersmayer, Zsolt | 17033411 | 0 | HUN |
10 | | Kovacs, Agnes | 17014964 | 0 | HUN |
11 | | Miklos, Hanna | 17033390 | 1494 | HUN |
12 | | Miklos, Luca | 17033381 | 1662 | HUN |
13 | | Simon, Tibor | 17014808 | 1569 | HUN |
14 | | Tarko, Inez Eniko | 17032164 | 0 | HUN |
15 | | Vadkerti, Anna | 17011140 | 1595 | HUN |
16 | | Vajdi, Balazs Balint | 17030900 | 1421 | HUN |
17 | | Varga, Vencel | 17033462 | 0 | HUN |
|
|
|
|