Ratings: 1600-2099X. Berecz Memorial Group B Ban Tổ chức | Maroczy Geza SE + Csongrad-Csanad Varmegyei Sakkszovetseg |
Liên đoàn | Hungary ( HUN ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Csizmadia Laszlo, 707740 |
Tổng trọng tài | Szamoskozi, Peter 738212 |
Phó Tổng Trọng tài | Kiss, Rebeka Anna 768634 |
Trọng tài | Csizmadia, Laszlo 707740 |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 90-90 min + 30sec/move |
Địa điểm | Szeged |
Số ván | 7 |
Thể thức thi đấu | Hệ Thụy Sĩ cá nhân |
Tính rating | Rating quốc tế |
FIDE-Event-ID | 386659 |
Ngày | 2024/12/27 đến 2024/12/30 |
Rating trung bình | 1821 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 05.12.2024 06:22:04, Người tạo/Tải lên sau cùng: MaroczySE
Giải/ Nội dung | Group A, Group B, Group C |
Liên kết | FaceBook, Magyar Kiírás, English Regulation, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
1 | | Megyaszai, Balazs | 789461 | HUN | 2041 |
2 | | Varga, Gabor | 784125 | HUN | 1998 |
3 | CM | Csikos, Mihaly | 707678 | HUN | 1981 |
4 | | Ghita, Vlad-Bogdan | 1222198 | ROU | 1955 |
5 | | Bogdany, Gabor | 738883 | HUN | 1946 |
6 | | Korosi, Zsombor | 17003199 | HUN | 1939 |
7 | | Huszar, Adam Janos | 17026156 | HUN | 1936 |
8 | | Cazan, Andrei | 1261150 | ROU | 1917 |
9 | | Bernath, Robert | 718629 | HUN | 1907 |
10 | | Hajdu, Sandor | 728454 | HUN | 1907 |
11 | | Russa, Roberto | 712400 | HUN | 1899 |
12 | | Karman, Gergely | 17008360 | HUN | 1891 |
13 | | Pasztorcsik, Janos | 710377 | HUN | 1871 |
14 | | Morovan-Szabo, Lorinc | 17013046 | HUN | 1846 |
15 | | Tornyai, Jeno | 733040 | HUN | 1842 |
16 | | Nagy, Lajos | 726729 | HUN | 1837 |
17 | | Szamko, Hanna | 17003229 | HUN | 1830 |
18 | | Bara, Laszlo | 17024072 | HUN | 1815 |
19 | | Bakacsi, Zsolt | 742414 | HUN | 1811 |
20 | | Arato, Daniel | 752231 | HUN | 1807 |
21 | | Vad, Roland Tibor | 1298054 | HUN | 1800 |
22 | | Giricz, Gergo | 17017947 | HUN | 1799 |
23 | | Kovacs, Veronika | 796344 | HUN | 1786 |
24 | | Kincses, Emma | 17017190 | HUN | 1778 |
25 | | Bakhare, Atharva | 25778374 | IND | 1772 |
26 | | Toth, Tamas | 772950 | HUN | 1767 |
27 | | Nyari, Rajmund | 17014050 | HUN | 1760 |
28 | | Granicz, Janos | 739839 | HUN | 1751 |
29 | | Szekely, Norbert | 17019923 | HUN | 1734 |
30 | | Csak, Zoltan Barnabas | 17026148 | HUN | 1731 |
31 | | Moldovan, Alex | 42223342 | ROU | 1725 |
32 | | Fodor, Gabor | 791636 | HUN | 1723 |
33 | | Febert, Richard | 771988 | HUN | 1716 |
34 | | Meszaros, Ferenc | 17027160 | HUN | 1692 |
35 | | Citra, Anton-Valeriu | 1207466 | ROU | 1659 |
36 | | Vadkerti, Bori | 17011159 | HUN | 1614 |
37 | | Turcsanyi, Vendel Tamas | 17007135 | HUN | 1612 |
|
|
|
|