Ratings: 1600-2099X. Berecz Memorial Group B Ban Tổ chức | Maroczy Geza SE + Csongrad-Csanad Varmegyei Sakkszovetseg |
Liên đoàn | Hungary ( HUN ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Csizmadia Laszlo, 707740 |
Tổng trọng tài | Szamoskozi, Peter 738212 |
Phó Tổng Trọng tài | Kiss, Rebeka Anna 768634 |
Trọng tài | Csizmadia, Laszlo 707740 |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 90-90 min + 30sec/move |
Địa điểm | Szeged |
Số ván | 7 |
Thể thức thi đấu | Hệ Thụy Sĩ cá nhân |
Tính rating | Rating quốc tế |
FIDE-Event-ID | 386659 |
Ngày | 2024/12/27 đến 2024/12/30 |
Rating trung bình | 1796 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 23.10.2024 13:09:16, Người tạo/Tải lên sau cùng: MaroczySE
Giải/ Nội dung | Group A, Group B, Group C |
Liên kết | FaceBook, Magyar Kiírás, English Regulation, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
1 | CM | Csikos, Mihaly | 707678 | HUN | 1992 |
2 | | Russa, Roberto | 712400 | HUN | 1886 |
3 | | Meszaros-Csonka, David | 17012775 | HUN | 1877 |
4 | | Pasztorcsik, Janos | 710377 | HUN | 1877 |
5 | | Szabo, Levente Jr. | 725714 | HUN | 1860 |
6 | | Kovacs, Veronika | 796344 | HUN | 1829 |
7 | | Szamko, Hanna | 17003229 | HUN | 1826 |
8 | | Bakacsi, Zsolt | 742414 | HUN | 1811 |
9 | | Bara, Laszlo | 17024072 | HUN | 1783 |
10 | | Karman, Gergely | 17008360 | HUN | 1777 |
11 | | Toth, Tamas | 772950 | HUN | 1775 |
12 | | Bakhare, Atharva | 25778374 | IND | 1772 |
13 | | Korosi, Zsombor | 17003199 | HUN | 1772 |
14 | | Kincses, Emma | 17017190 | HUN | 1760 |
15 | | Vad, Roland Tibor | 1298054 | HUN | 1745 |
16 | | Nyari, Rajmund | 17014050 | HUN | 1738 |
17 | | Szekely, Norbert | 17019923 | HUN | 1728 |
18 | | Meszaros, Ferenc | 17027160 | HUN | 1676 |
19 | | Vadkerti, Bori | 17011159 | HUN | 1632 |
|
|
|
|