X. Berecz Memorial Group A Cập nhật ngày: 23.10.2024 13:11:29, Người tạo/Tải lên sau cùng: MaroczySE
Giải/ Nội dung | Group A, Group B, Group C |
Liên kết | FaceBook, Magyar Kiírás, English Regulation, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia
, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
1 | IM | Csonka, Balazs | 742910 | HUN | 2473 |
2 | FM | Bykov, Egor | 34115290 | RUS | 2430 |
3 | IM | Karacsonyi, Gellert | 764620 | HUN | 2403 |
4 | FM | Jain, Kashish Manoj | 35081098 | IND | 2358 |
5 | FM | Miszler, Levente | 763276 | HUN | 2270 |
6 | | Tubak, Daniel | 758582 | HUN | 2240 |
7 | FM | Papp, Bence | 788384 | HUN | 2239 |
8 | WFM | Karacsonyi, Kata | 769584 | HUN | 2233 |
9 | | Kocsmar, Akos | 783889 | HUN | 2187 |
10 | | Kelemen, David | 754072 | HUN | 2174 |
11 | | Gathi, Donat | 17001986 | HUN | 2141 |
12 | FM | Papp Z., Csaba | 709166 | HUN | 2117 |
13 | | Jojart, Zsolt | 17001110 | HUN | 2101 |
14 | | Koszta, Benedek | 768600 | HUN | 2096 |
15 | | Tapodi, Norman Lajos | 788406 | HUN | 2093 |
16 | | Berczi, Peter | 775223 | HUN | 2074 |
17 | | Toth, Daniel | 719838 | HUN | 2068 |
18 | | Minga-Nagy, Abel Inti | 17014298 | HUN | 2054 |
19 | | Samu, Sorin-Mihai | 1210165 | ROU | 2036 |
20 | | Karacsonyi, Bank | 795488 | HUN | 2031 |
21 | | Papp, Balazs | 727539 | HUN | 2029 |
22 | | Vadkerti, Vince | 17002184 | HUN | 2023 |
23 | FM | Restas, Peter | 703478 | HUN | 2010 |
24 | | Karacsonyi, Luca | 781894 | HUN | 1981 |
25 | | Boutikos, Eleftherios | 42123518 | GRE | 1937 |
26 | | Puskas, Mihaly | 17003202 | HUN | 1929 |
|
|
|
|