3. liga C1 Sutazny rocnik 2024_25 Ban Tổ chức | Krajský šachový zväz Žilina |
Liên đoàn | Slovakia ( SVK ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Radovan Dibala 14908018 |
Tổng trọng tài | Karol Pekar 14902370 |
Phó Tổng Trọng tài | Radovan Dibala 14908018 |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 90 min./40 ťahov + 30 sek./ťah, potom 30 min. do konca partie + 30 sek./ťah |
Địa điểm | Slovensko |
Số ván | 11 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
Tính rating | Rating quốc gia, Rating quốc tế |
Ngày | 2024/10/26 đến 2025/03/23 |
Rating trung bình | 1819 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 21.01.2025 16:59:59, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 12
Giải/ Nội dung | 3LC1, 4c11, 4c12, 5LZA, 5c12, 5LKysuce |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5 |
Hạng cá nhân | Board list |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | ŠK Mladosť Žilina B | * | | | 5 | 4 | 5½ | | | | 5 | | 7 | 13 | 26,5 | 0 |
2 | LŠŠ Liptovský Mikuláš juniori | | * | 2 | | | | 7½ | 6 | 5½ | | 7 | | 12 | 28 | 0 |
3 | INBEST Dunajov-Martin D | | 6 | * | | | 2½ | | | 6 | 5½ | 4½ | | 12 | 24,5 | 0 |
| Dom Matice Slovenskej A Žilina | 3 | | | * | 5½ | 5½ | | | | 4½ | | 6 | 12 | 24,5 | 0 |
5 | Športový Klub Bziny | 4 | | | 2½ | * | | 5½ | 5½ | | | | 5 | 10 | 22,5 | 0 |
6 | OŠK Nededza ŠO | 2½ | | 5½ | 2½ | | * | | | | 4½ | 3½ | | 6 | 18,5 | 0 |
7 | Šachový Klub Turie | | ½ | | | 2½ | | * | 2½ | 6 | | | 5 | 6 | 16,5 | 0 |
8 | ŠK Višňové A | | 2 | | | 2½ | | 5½ | * | 4 | | | 4 | 5 | 18 | 0 |
9 | ŠKM Liptovský Hrádok | | 2½ | 2 | | | | 2 | 4 | * | | 4½ | | 4 | 15 | 0 |
10 | ŠK Mladosť Nesluša A | 3 | | 2½ | 3½ | | 3½ | | | | * | 6 | | 3 | 18,5 | 0 |
11 | ŠK Ružomberok | | 1 | 3½ | | | 4½ | | | 3½ | 2 | * | | 3 | 14,5 | 0 |
12 | MŠK Trstená A | 1 | | | 2 | 3 | | 3 | 4 | | | | * | 1 | 13 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|