Přebor oddílu SK Děčín Cập nhật ngày: 22.10.2024 19:35:52, Người tạo/Tải lên sau cùng: Czech Republic licence 149
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Xếp hạng sau ván 4, Bảng điểm xếp hạng sau ván 4, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bảng điểm theo số hạt nhân
Số | | Tên | Rtg | LĐ | V1 | V2 | V3 | V4 | Điểm | Hạng | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | FM | Sejkora Vlastimil | 2097 | CZE | 8b1 | 2w | 6b1 | 4w | 2 | 4 | 0 | 2 | 7,5 |
2 | | Papay Jindrich | 1863 | CZE | 9w1 | 1b | 7w1 | 12b | 2 | 8 | 0 | 2 | 6,5 |
3 | | Masek Daniel | 1825 | CZE | 10b1 | 6w0 | 11b1 | 5w+ | 3 | 1 | 0 | 3 | 8 |
4 | | Jusko Jindrich | 1812 | CZE | 13w1 | 7b½ | 12w1 | 1b | 2,5 | 2 | 0 | 2 | 7 |
5 | | Uhlik Bohumil | 1776 | CZE | 11w1 | 12b0 | 13w- | 3b- | 1 | 11 | 0 | 1 | 8,5 |
6 | | Divis Jiri | 1747 | CZE | 14b1 | 3b1 | 1w0 | 10w | 2 | 3 | 0 | 2 | 7,5 |
7 | | Radvanovsky Petr | 1604 | CZE | 16w1 | 4w½ | 2b0 | 8w | 1,5 | 10 | 0 | 1 | 6 |
8 | | Safr Jan | 1559 | CZE | 1w0 | 13b0 | 16w1 | 7b | 1 | 12 | 0 | 1 | 5,5 |
9 | | Cernoch Jan | 1535 | CZE | 2b0 | 15w1 | 10b0 | 14w | 1 | 13 | 0 | 1 | 5,5 |
10 | | Purkyt Jaroslav | 1521 | CZE | 3w0 | 16b1 | 9w1 | 6b | 2 | 9 | 0 | 2 | 6 |
11 | | Machka Roman | 1331 | CZE | 5b0 | 14w1 | 3w0 | 13b1 | 2 | 6 | 0 | 2 | 7 |
12 | | Pokorny Radek | 1316 | CZE | 15b1 | 5w1 | 4b0 | 2w | 2 | 5 | 0 | 2 | 7 |
13 | | Herich Damian | 1261 | CZE | 4b0 | 8w1 | 5b+ | 11w0 | 2 | 7 | 0 | 2 | 7 |
14 | | Riha Vitek | 4 | CZE | 6w0 | 11b0 | 15w1 | 9b | 1 | 14 | 0 | 1 | 5,5 |
15 | | Herich Lukas | 0 | CZE | 12w0 | 9b0 | 14b0 | 16w½ | 0,5 | 16 | 0,5 | 0 | 4,5 |
16 | | Juskova Alzbeta | 0 | CZE | 7b0 | 10w0 | 8b0 | 15b½ | 0,5 | 15 | 0,5 | 0 | 5 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Hệ số phụ 2: Number of wins including forfeits and byes (WIN) Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
|
|
|
|