*Adresse de contact:info@djerbachessfestival.comDjerba International Chess Festival 2025 (Open B) Cập nhật ngày: 24.09.2024 17:59:32, Người tạo/Tải lên sau cùng: Bechir MESSAOUDI
Giải/ Nội dung | Open A, Open B, Open C, Blitz, Masters |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia
, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
1 | | Brahami, Lyes | 7905645 | ALG | 1952 |
2 | WCM | Prado, Alexandra | 3301346 | BOL | 1936 |
3 | | Ktita, Dhafer | 5501440 | TUN | 1936 |
4 | WCM | Djerroud, Chahrazed | 7910762 | ALG | 1910 |
5 | | Amellal, Sofiane Anis | 7902581 | ALG | 1905 |
6 | | Schmittheisler, Guillaume | 665029 | FRA | 1887 |
7 | | Boulaares, Adam | 5508657 | TUN | 1879 |
8 | | Perrusset, Barbara | 653748 | FRA | 1870 |
9 | WFM | Miladi, Amen | 5503779 | TUN | 1851 |
10 | WCM | Mefteh, Meyssem | 5517737 | TUN | 1834 |
11 | | Cherad, Mohammed | 7945582 | ALG | 1795 |
12 | | Zenaidi, Sadok | 5510120 | TUN | 1746 |
13 | | Ben Amor, Meriem | 5508509 | TUN | 1733 |
14 | | Ferrandi, Bernard | 614068 | FRA | 1726 |
15 | | Mendil, Yacine | 652042421 | FRA | 1698 |
16 | | Gamha, Yasmine | 5505038 | TUN | 1679 |
17 | | Farouz, Paul | 20673612 | FRA | 1671 |
18 | | Ferahi, Tarik | 7912153 | ALG | 1633 |
19 | | Hasnaoui, Abrar | 5517362 | TUN | 1595 |
20 | | Weslati, Monem | 5541352 | TUN | 1591 |
21 | | Chavallard, Yanis | 652036359 | FRA | 1577 |
22 | | Laaribi, Mariem | 5519713 | TUN | 1563 |
|
|
|
|