*Adresse de contact:info@djerbachessfestival.com

Djerba International Chess Festival 2025 (Open B)

Ban Tổ chứcIO Saidi, Chokri
Liên đoànTunisia ( TUN )
Trưởng Ban Tổ chứcKhalfalli,Sofiane
Tổng trọng tàiIA,IO,FT & FL Messaoudi,Bechir
Phó Tổng Trọng tàiIA & FL Nesla, Adnane & IA Baktache, Mohamed Ali
Thời gian kiểm tra (Standard)90 min per player with 30 s increment from move 1
Địa điểmDjerba
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính ratingRating quốc tế
Ngày2025/02/16 đến 2025/02/23
Rating trung bình1771
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 24.09.2024 17:59:32, Người tạo/Tải lên sau cùng: Bechir MESSAOUDI

Giải/ Nội dungOpen A, Open B, Open C, Blitz, Masters
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Hiển thị cờ quốc gia , Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 0

HạngSốTênRtgĐiểm HS1 
11Brahami, LyesALG195200
22WCMPrado, AlexandraBOL193600
33Ktita, DhaferTUN193600
44WCMDjerroud, ChahrazedALG191000
55Amellal, Sofiane AnisALG190500
66Schmittheisler, GuillaumeFRA188700
77Boulaares, AdamTUN187900
88Perrusset, BarbaraFRA187000
99WFMMiladi, AmenTUN185100
1010WCMMefteh, MeyssemTUN183400
1111Cherad, MohammedALG179500
1212Zenaidi, SadokTUN174600
1313Ben Amor, MeriemTUN173300
1414Ferrandi, BernardFRA172600
1515Mendil, YacineFRA169800
1616Gamha, YasmineTUN167900
1717Farouz, PaulFRA167100
1818Ferahi, TarikALG163300
1919Hasnaoui, AbrarTUN159500
2020Weslati, MonemTUN159100
2121Chavallard, YanisFRA157700
2222Laaribi, MariemTUN156300

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)