*Adresse de contact:info@djerbachessfestival.comDjerba International Chess Festival 2025 (Open A) Cập nhật ngày: 24.09.2024 15:33:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: Bechir MESSAOUDI
Giải/ Nội dung | Open A, Open B, Open C, Blitz, Masters |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia
, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | RtQT |
1 | IM | Njili, Kamel | 5500869 | TUN | 2406 |
2 | GM | Zaibi, Amir | 5500796 | TUN | 2371 |
3 | IM | Debray, Christopher | 630810 | FRA | 2317 |
4 | FM | Djabri, Massinas | 7905726 | ALG | 2280 |
5 | IM | Brahami, Lamine | 7905637 | ALG | 2188 |
6 | | Barbaria, Yacine | 5501245 | TUN | 2179 |
7 | FM | Nouali, Mohamed | 5502462 | TUN | 2177 |
8 | FM | Amdouni, Zoubaier | 5500419 | TUN | 2151 |
9 | CM | Ben Ammar, Mohamed | 5502012 | TUN | 2143 |
10 | WFM | Dwilewicz, Katarzyna | 1148486 | POL | 2138 |
11 | IM | Hbacha, Achraf | 5506492 | TUN | 2126 |
12 | CM | Taieb, Sahbi | 5500770 | TUN | 2118 |
13 | IM | Meftahi, Houssem | 5501660 | TUN | 2112 |
14 | | Chakroun, Wael | 5517400 | TUN | 2078 |
15 | | Bahria, Mohamed Helmi | 5507375 | TUN | 2071 |
16 | | Achour, Mohamed Anis | 7904649 | ALG | 2040 |
|
|
|
|