Najbližšie 6. kolo v nedeľu 2.2.2025 o 9:30. Stretnutie Važec - L.Ondrašová bolo predohrané 11.1.2025.
4.liga skupina C12 2024/2025 Ban Tổ chức | Krajsky sachovy zvaz Zilina |
Liên đoàn | Slovakia ( SVK ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Karol Pekar 14902370 |
Tổng trọng tài | Karol Pekar 14902370 |
Trọng tài | Miroslav Revaj 14929503; Gano Andrej 14924110; Bra ... All arbiters |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 90min/40ť + 30min + 30s/ťah |
Địa điểm | Liptov - Orava |
Số ván | 9 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
Tính rating | Rating quốc gia, Rating quốc tế |
Ngày | 2024/10/13 đến 2025/04/06 |
Rating trung bình | 1696 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 12.01.2025 19:01:29, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 16
Giải/ Nội dung | 3LC1, 4c11, 4c12, 5LZA, 5c12, 5LKysuce |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | ŠK Bziny B | * | | 5 | 6 | | 5 | | | 5½ | 6 | 15 | 27,5 | 0 |
2 | TJ ŠO Lúčky kúpele | | * | 4 | 4½ | | | 5 | 5½ | 5½ | | 13 | 24,5 | 0 |
3 | KTK Lipt.Mikuláš | 3 | 4 | * | | 5 | 5 | | | | 5 | 10 | 22 | 0 |
4 | Mr.Dvorský L.Sliače | 2 | 3½ | | * | 5½ | 5½ | 5 | | | | 9 | 21,5 | 0 |
5 | Lipt.šach.škola jun B | | | 3 | 2½ | * | 3½ | | 6½ | 5½ | | 6 | 21 | 0 |
6 | ŠK Investspol L.Štiavnica | 3 | | 3 | 2½ | 4½ | * | | | | 5½ | 6 | 18,5 | 0 |
| ŠKM Lipt.Hrádok B | | 3 | | 3 | | | * | 4½ | 2½ | 5½ | 6 | 18,5 | 0 |
8 | ŠK Važec | | 2½ | | | 1½ | | 3½ | * | 4 | 6 | 4 | 17,5 | 0 |
9 | ŠK Lipt.Ondrašová B | 2½ | 2½ | | | 2½ | | 5½ | 4 | * | | 4 | 17 | 0 |
10 | ŠK PrintArt Ružomberok | 2 | | 3 | | | 2½ | 2½ | 2 | | * | 0 | 12 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|