2. Frauenbundesliga Ost AUT 2024/2025

Ban Tổ chứcÖsterreichischer Schachbund
Liên đoànAustria ( AUT )
Tổng trọng tàiIA Fleischhacker, Christian 1605933
Thời gian kiểm tra (Standard)90min, 30sec/move
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2024/10/31 đến 2025/03/23
Rating trung bình1569
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 04.12.2024 21:04:20, Người tạo/Tải lên sau cùng: SV Pamhagen

Giải/ Nội dung1.BL, 2. BL Mitte, 2. BL Ost, BL West, 1. FBL, 2. FBL Ost, 2. FBL Mitte , 2. FBL West
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3
Số vánĐã có 29 ván cờ có thể tải về
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789 HS1  HS2  HS3 
1ASVÖ Pamhagen 2 * 1448,50
2SV Gamlitz / KJSV 2 * 44480
3SK Erste Bank Baden 2 * ½4470
4ASVÖ Pamhagen 53 * 46,50
5SK Erste Bank Baden 1 * 250
6WBSC feat. Ottakring0 * 240
7ASVÖ Pamhagen 40 * 22,50
8ASVÖ Pamhagen 3½½ * 02,50
9Cafe Wilfling Söchau00 * 000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints