2. Frauenbundesliga Ost AUT 2024/2025

Ban Tổ chứcÖsterreichischer Schachbund
Liên đoànAustria ( AUT )
Tổng trọng tàiIA Fleischhacker, Christian 1605933
Thời gian kiểm tra (Standard)90min, 30sec/move
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2024/10/31 đến 2025/03/23
Rating trung bình1567
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 13.10.2024 19:55:30, Người tạo/Tải lên sau cùng: SV Pamhagen

Giải/ Nội dung1.BL, 2. BL Mitte, 2. BL Ost, BL West, 1. FBL, 2. FBL Ost, 2. FBL Mitte , 2. FBL West
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Thống kê theo Liên đoàn, đơn vị tham dự

SốLiên đoànSố lượng
1ARMArmenia2
2AUTAustria101
3BAHBahamas1
4BOLBolivia1
5BULBulgaria1
6CZECzech Republic2
7ESPSpain1
8FRAFrance1
9GERGermany2
10GREGreece1
11HUNHungary2
12JPNJapan1
13LUXLuxembourg1
14MGLMongolia1
15POLPoland2
16SLOSlovenia2
17SRBSerbia1
18SVKSlovakia6
19UKRUkraine2
20USAUnited States of America1
Tổng cộng132

Thống kê số liệu đẳng cấp

Đẳng cấpSố lượng
GM2
WGM2
IM8
WIM4
WFM7
WCM2
Mk1
Tổng cộng26

Thống kê số liệu ván đấu

VánTrắng thắngHòaĐen thắngMiễn đấu Tổng cộng
121104
311204
Tổng cộng32308