Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789 HS1  HS2  HS3 
1SK Erste Bank Baden 1 * 23,51
2ASVÖ Pamhagen 5 * 23,51
3ASVÖ Pamhagen 3½ * 00,51
4SK Erste Bank Baden 2½ * 00,51
5ASVÖ Pamhagen 2 * 004
ASVÖ Pamhagen 4 * 004
SV Gamlitz / KJSV 2 * 004
WBSC feat. Ottakring * 004
Cafe Wilfling Söchau * 004

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints