2. Frauenbundesliga West AUT 2024/2025 Ban Tổ chức | Österreichischer Schachbund |
Liên đoàn | Austria ( AUT ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Anker Ina |
Tổng trọng tài | IA Fleischhacker, Christian 1605933 |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 90min, 30sec/move |
Số ván | 3 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
Tính rating | Rating quốc gia, Rating quốc tế |
Ngày | 2024/11/16 đến 2025/01/19 |
Rating trung bình | 1526 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 02.10.2024 21:37:14, Người tạo/Tải lên sau cùng: SV Pamhagen
Giải/ Nội dung | 1.BL, 2. BL Mitte, 2. BL Ost, BL West, 1. FBL, 2. FBL Ost, 2. FBL Mitte , 2. FBL West |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu, Lịch thi đấu |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần | Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Bảng điểm xếp hạng (Đtr)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | SK Dornbirn 2 | * | | | | 0 | 0 | 3 |
2 | Schach ohne Grenzen | | * | | | 0 | 0 | 3 |
3 | Steinitz Salzburg | | | * | | 0 | 0 | 3 |
4 | SK Dolomitenbank Lienz 2 | | | | * | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|