2. liga A 2024/25

Ban Tổ chứcSlovenský šachový zväz
Liên đoànSlovakia ( SVK )
Trưởng Ban Tổ chứcMarek Horváth 14913682
Tổng trọng tàiMarek Horváth 14913682
Thời gian kiểm tra (Standard)90 min / 40 tahov + 30 s / tah; 30 min + 30 s / tah
Địa điểmSlovensko
Số ván11
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2024/11/09 đến 2025/03/30
Rating trung bình1927
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 11.10.2024 20:28:57, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 47

Giải/ Nội dungExtraliga, 1.liga Západ, 1.liga Východ, 2.liga A, 2.liga B, 2.liga C, 2.liga D
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu, Lịch thi đấu
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Bảng điểm xếp hạng (Đtr)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1ŠK Doprastav Bratislava B * 0011
2ŠK Slovan Bratislava C * 0011
3ŠK Slovan Bratislava D * 0011
4ŠK Doprastav Bratislava C * 0011
5ŠK Lokomotíva Trnava * 0011
6ŠK Kúpele Piešťany * 0011
7ŠK Osuské B * 0011
8Šachový klub Hlohovec * 0011
9ŠK Lokomotíva Caissa Bratislava * 0011
10ŠK Modra B * 0011
11KŠ Pezinok * 0011
12ŠK Senec * 0011

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints