Bảng điểm xếp hạng (Đtr)

HạngĐội1234 HS1  HS2  HS3 
1Grazer Schachgesellschaft * 223,50
Sv Sportcafé Rapid Feffernitz 2 * 223,50
3Leoben0 * 00,50
Sv St.Veit/Glan 20 * 00,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints