2. Frauenbundesliga Mitte

Ban Tổ chứcÖsterreichischer Schachbund
Liên đoànAustria ( AUT )
Trưởng Ban Tổ chứcFriedrich Knapp
Tổng trọng tàiFriedrich Knapp
Trọng tàidiverse stellt der Veranstalter
Thời gian kiểm tra (Standard)90min +30sec increment per move starting from move 1
Địa điểm1. Runde: Leoben, 2. Runde Graz und Feffernitz, 3. Runde St. Veit/Glan
Số ván3
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2024/10/05 đến 2025/04/05
Rating trung bình1566
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 06.10.2024 14:24:54, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHACHKLUB ST VEIT/GLAN

Giải/ Nội dung1.BL, 2. BL Mitte, 2. BL Ost, BL West, 1. FBL, 2. FBL Ost, 2. FBL Mitte , 2. FBL West
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1
Số vánĐã có 8 ván cờ có thể tải về
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes

Bảng xếp hạng

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
11Grazer Schachgesellschaft110023,50
3Sv Sportcafé Rapid Feffernitz 2110023,50
32Leoben100100,50
4Sv St.Veit/Glan 2100100,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints