2. Frauenbundesliga Mitte Cập nhật ngày: 06.10.2024 14:24:54, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHACHKLUB ST VEIT/GLAN
Giải/ Nội dung | 1.BL, 2. BL Mitte, 2. BL Ost, BL West, 1. FBL, 2. FBL Ost, 2. FBL Mitte , 2. FBL West |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1 |
Số ván | Đã có 8 ván cờ có thể tải về |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
Danh sách đội với kết quả thi đấu
Thông tin kỳ thủ
Sommer Hannah 1673 AUT Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 44 | | Shibata Misaki | 1855 | JPN | 0,5 | s ½ | 1 |
Timagina Sofia 1733 SLO Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 52 | | Antenreiter Lena | 1641 | AUT | 0 | w 1 | 2 |
Kolar-Thompson Lynne 1494 AUT Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 47 | | Schachner Romy Marie | 1327 | AUT | 0 | s 1 | 3 |
Baurecht Elena 1457 AUT Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 48 | | Antenreiter Jana | 1200 | AUT | 0 | w 1 | 4 |
Bảng xếp cặp
1. Ván ngày 2024/10/05 lúc 15:00 |
Bàn | 2 | Leoben | Rtg | - | 3 | Sv Sportcafé Rapid Feffernitz 2 | Rtg | ½ :3½ | PGN |
2.1 | | | 1855 | - | | | 1673 | ½ - ½ | PGN |
2.2 | | | 1641 | - | | | 1733 | 0 - 1 | PGN |
2.3 | | | 1327 | - | | | 1494 | 0 - 1 | PGN |
2.4 | | | 1200 | - | | | 1457 | 0 - 1 | PGN |
2. Ván ngày 2025/03/08 lúc 15:00 |
Bàn | 3 | Sv Sportcafé Rapid Feffernitz 2 | Rtg | - | 4 | Sv St.Veit/Glan 2 | Rtg | 0 : 0 | PGN |
1.1 | | | 0 | - | | | 0 | | |
1.2 | | | 0 | - | | | 0 | | |
1.3 | | | 0 | - | | | 0 | | |
1.4 | | | 0 | - | | | 0 | | |
3. Ván ngày 2025/04/05 lúc 14:00 |
Bàn | 3 | Sv Sportcafé Rapid Feffernitz 2 | Rtg | - | 1 | Grazer Schachgesellschaft | Rtg | 0 : 0 | PGN |
2.1 | | | 0 | - | | | 0 | | |
2.2 | | | 0 | - | | | 0 | | |
2.3 | | | 0 | - | | | 0 | | |
2.4 | | | 0 | - | | | 0 | | |
|
|
|
|