Danh sách đội với kết quả thi đấu

  3. Leoben (RtgØ:1749, HS1: 0 / HS2: 0,5)
BànTênRtgFideID123ĐiểmVán cờRtgØ
2Shibata, Misaki1855JPN7001134½0,511673
4Antenreiter, Lena1641AUT16627320011733
6Schachner, Romy Marie1327AUT16792790011494
7Antenreiter, Jana1200AUT16668000011457

Thông tin kỳ thủ

Shibata Misaki 1855 JPN Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
14Sommer Hannah1673AUT0,5w ½1
Antenreiter Lena 1641 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
154Timagina Sofia1733SLO1s 02
Schachner Romy Marie 1327 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
17Kolar-Thompson Lynne1494AUT1w 03
Antenreiter Jana 1200 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
111Baurecht Elena1457AUT1s 04

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/05 lúc 15:00
Bàn2  LeobenRtg-3  Sv Sportcafé Rapid Feffernitz 2Rtg½ :3½ PGN
2.1
Shibata, Misaki
1855-
Sommer, Hannah
1673½ - ½ PGN
2.2
Antenreiter, Lena
1641-
Timagina, Sofia
17330 - 1 PGN
2.3
Schachner, Romy Marie
1327-
Kolar-Thompson, Lynne
14940 - 1 PGN
2.4
Antenreiter, Jana
1200-
Baurecht, Elena
14570 - 1 PGN
2. Ván ngày 2025/03/08 lúc 15:00
Bàn1  Grazer SchachgesellschaftRtg-2  LeobenRtg0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3. Ván ngày 2025/04/05 lúc 14:00
Bàn4  Sv St.Veit/Glan 2Rtg-2  LeobenRtg0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0