Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1a1b2a2b3a3b4a4b5a5b6a6b HS1  HS2  HS3 
1Skákdeild Fjölnis *  * 56710290
2Taflfélag Reykjavíkur3 *  * 4725,50
3Skákdeild KR4 *  * 466230
4Skákdeild Breiðabliks4 *  * 5518,50
5Talfélag Vestmannaeyja223 *  * 6214,50
6Taflfélag Garðabæjar1½2 *  * 09,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints