Icelandic Team Championship 2024-25 - Premier League Cập nhật ngày: 06.10.2024 17:55:28, Người tạo/Tải lên sau cùng: Icelandic Chess Federation
Giải/ Nội dung | Premier, 1st div., 2nd div., 3rd div., 4th div. |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5 |
Hạng cá nhân | căn cứ theo điểm, căn cứ theo hiệu suất thi đấu, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
Hạng cá nhân mỗi bàn | căn cứ theo điểm, căn cứ theo hiệu suất thi đấu, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bốc thăm tất cả các vòng đấu
1. Ván ngày 2024/10/03 lúc 19:00 |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
1 | Taflfélag Garðabæjar | Skákdeild Fjölnis | 1 | : | 7 |
2 | Skákdeild Breiðabliks | Taflfélag Reykjavíkur | 3½ | : | 4½ |
3 | Talfélag Vestmannaeyja | Skákdeild KR | 2 | : | 6 |
2. Ván ngày 2024/10/04 lúc 19:00 |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
1 | Skákdeild Fjölnis | Skákdeild KR | 4½ | : | 3½ |
2 | Taflfélag Reykjavíkur | Talfélag Vestmannaeyja | 6½ | : | 1½ |
3 | Taflfélag Garðabæjar | Skákdeild Breiðabliks | 3½ | : | 4½ |
3. Ván ngày 2024/10/05 lúc 11:00 |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
1 | Skákdeild Breiðabliks | Skákdeild Fjölnis | 1½ | : | 6½ |
2 | Talfélag Vestmannaeyja | Taflfélag Garðabæjar | 6 | : | 2 |
3 | Skákdeild KR | Taflfélag Reykjavíkur | 4 | : | 4 |
4. Ván ngày 2024/10/05 lúc 17:30 |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
1 | Skákdeild Fjölnis | Taflfélag Reykjavíkur | 5 | : | 3 |
2 | Taflfélag Garðabæjar | Skákdeild KR | 2½ | : | 5½ |
3 | Skákdeild Breiðabliks | Talfélag Vestmannaeyja | 5 | : | 3 |
5. Ván ngày 2024/10/06 lúc 11:00 |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
1 | Talfélag Vestmannaeyja | Skákdeild Fjölnis | 2 | : | 6 |
2 | Skákdeild KR | Skákdeild Breiðabliks | 4 | : | 4 |
3 | Taflfélag Reykjavíkur | Taflfélag Garðabæjar | 7½ | : | ½ |
6. Ván ngày 2025/02/27 lúc 19:00 |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
1 | Skákdeild Fjölnis | Taflfélag Garðabæjar | | : | |
2 | Taflfélag Reykjavíkur | Skákdeild Breiðabliks | | : | |
3 | Skákdeild KR | Talfélag Vestmannaeyja | | : | |
7. Ván ngày 2025/02/28 lúc 19:00 |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
1 | Skákdeild KR | Skákdeild Fjölnis | | : | |
2 | Talfélag Vestmannaeyja | Taflfélag Reykjavíkur | | : | |
3 | Skákdeild Breiðabliks | Taflfélag Garðabæjar | | : | |
8. Ván ngày 2025/03/01 lúc 11:00 |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
1 | Skákdeild Fjölnis | Skákdeild Breiðabliks | | : | |
2 | Taflfélag Garðabæjar | Talfélag Vestmannaeyja | | : | |
3 | Taflfélag Reykjavíkur | Skákdeild KR | | : | |
9. Ván ngày 2025/03/01 lúc 17:30 |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
1 | Taflfélag Reykjavíkur | Skákdeild Fjölnis | | : | |
2 | Skákdeild KR | Taflfélag Garðabæjar | | : | |
3 | Talfélag Vestmannaeyja | Skákdeild Breiðabliks | | : | |
10. Ván ngày 2025/03/02 lúc 11:00 |
Số | Đội | Đội | KQ | : | KQ |
1 | Skákdeild Fjölnis | Talfélag Vestmannaeyja | | : | |
2 | Skákdeild Breiðabliks | Skákdeild KR | | : | |
3 | Taflfélag Garðabæjar | Taflfélag Reykjavíkur | | : | |
|
|
|
|