Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2013 PALARONG PAMBANSA SECONDARY GIRLS

Cập nhật ngày: 26.04.2013 07:54:20, Người tạo/Tải lên sau cùng: Philippines Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSố ĐộiĐộiNhómVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
14
STCAAAntonio Yu7610120134151,3
28
NCRAAErna Lelis752010,501241,549,8
39
WVRAAEdwin Villena73319,50940,533
41
DAVRAAPrincess Aseneta73228,50842,527,8
513
RIAARomeo Bustos73228084027,5
66
NMRAAWenchito Teopiz73228084026
72
MIMAROPARAACherry Gumana72327,5073416,5
812
CRAAMarilyn Salanga723270733,517,5
916
ZPRAARoderick Radi723270729,512
105
CLRAAFarrah Chrissie Tumampus722370629,59,3
113
CVRAALuis Navaja72236,5063416,5
1214
BRAAHenry Dela Rosa723260730,513
137
CARAGARAAPedro Garrido714260631,516,5
1410
CARAARoger Rivera71335053311,5
1511
CAVRAAVictorino Laureta jr.72144,5053411,5
1615
EVRAASonny Adamas71244,504294,5
1717
ARMMRAAPuraida Tutuh70161,50131,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 3: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 5: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)