TMM Gebietsklasse Ost 2024/2025

Ban Tổ chứcLV Tirol
Liên đoànAustria ( AUT )
Trưởng Ban Tổ chứcFlorian Kampl
Tổng trọng tàiFlorian Kampl
Thời gian kiểm tra (Standard)90min/40 Züge + 30min + 30s/Zug
Địa điểmTirol
Số ván5
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia
Ngày2024/10/05 đến 2024/12/14
Rating trung bình1404
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 20.10.2024 21:00:44, Người tạo/Tải lên sau cùng: Landesverband Tirol

Giải/ Nội dungLandesliga, 1. Klasse, 2. Klasse, Gebietsklasse West, Gebietsklasse Ost
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Sparkasse Jenbach 1 (RtgØ:1775, HS1: 4 / HS2: 6,5)
BànTênRtgFideID12345ĐiểmVán cờRtgØ
6Gyurko, Mark1605AUT16889601111339
10Guseck, Markus1533AUT164251001121453
13Pacher, Christian1332AUT16935811111390
16Leitinger, Anton1224AUT53000079311221109
17Schmahel, Daniel1217AUT1699792½0,511000
29Neuhauser, Christoph0AUT5300042681111000
  2. Spg Kufstein/Wörgl (RtgØ:1881, HS1: 4 / HS2: 5,5)
BànTênRtgFideID12345ĐiểmVán cờRtgØ
2CMKranewitter, Norbert1960AUT160741311221596
3Fasel, Jörg1822GER129962971111327
6Pashkovskyi, Yehor1681AUT1692194½0,511687
7Dolch, Ronny1603GER1111261
11Mrsic, Mateo1288AUT16974390011000
12Haselsberger, Andreas1243AUT16766441111572
15Thaler, Peter0AUT5300033690011388
  3. Sparkasse Jenbach 2 (RtgØ:1687, HS1: 2 / HS2: 3,5)
BànTênRtgFideID12345ĐiểmVán cờRtgØ
3Duftner, Johannes1645AUT16580931111533
4Pirchner, Hans1750AUT16213000012046
5Fercher, Alois1554AUT16219471111739
7Stiegernigg, Markus1390AUT16039650011332
8Rupprechter, Alfred1397AUT1682679½0,511638
9Pacher, Christian1332AUT16935811111000
13Schmahel, Daniel1217AUT16997920011224
18Strasser, Julian0AUT16962890011000
  4. Spg Fügen-Mayrhofen/Zillertal/ (RtgØ:1916, HS1: 1 / HS2: 3,5)
BànTênRtgFideID12345ĐiểmVán cờRtgØ
1Erhard, Jakob Ing.2046AUT160928911221823
8Radinger, Alfred1739AUT162581000021563
9Wechselberger, Leonhard1638AUT16153861½1,521311
12Mühle, Christa0AUT16837990011514
13Causevic, Sadin0AUT5300048370011332
  5. Schach Ohne Grenzen (RtgØ:1948, HS1: 1 / HS2: 3,5)
BànTênRtgFideID12345ĐiểmVán cờRtgØ
4Kell, Stefan1895GER162726760012046
11Wichmann, Bernd1679AUT16380840011960
12Wagstaetter, Philipp1687AUT1615882½0,511681
16Daxauer, Patrick1572AUT166765310121491
19Mayer, Matheos1388AUT16875811111000
21Lenk, Markus1225AUT0011638
24Rotschopf, Lukas1514AUT16984861111000
  6. Verein Für Jugendschach Kundl (RtgØ:1568, HS1: 0 / HS2: 1,5)
BànTênRtgFideID12345ĐiểmVán cờRtgØ
4Aichhorn, Dietmar1513AUT0011960
7Martinez Barbado, Hector1327GER0011822
10Houtman, Lawrence1339AUT16900510011605
14Grgur, Dominik1261AUT00021568
18Bucher, Johannes0AUT0011224
19Kuen, Andreas0AUT1½1,521253