TMM Gebietsklasse Ost 2024/2025

Ban Tổ chứcLV Tirol
Liên đoànAustria ( AUT )
Trưởng Ban Tổ chứcFlorian Kampl
Tổng trọng tàiFlorian Kampl
Thời gian kiểm tra (Standard)90min/40 Züge + 30min + 30s/Zug
Địa điểmTirol
Số ván5
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia
Ngày2024/10/05 đến 2024/12/14
Rating trung bình1397
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 01.12.2024 13:23:41, Người tạo/Tải lên sau cùng: Landesverband Tirol

Giải/ Nội dungLandesliga, 1. Klasse, 2. Klasse, Gebietsklasse West, Gebietsklasse Ost
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Spg Kufstein/Wörgl (RtgØ:1881, HS1: 7 / HS2: 11)
BànTênRtgFideID12345ĐiểmVán cờRtgØ
2CMKranewitter, Norbert1960AUT160741311221596
3Fasel, Jörg1822GER129962971111327
5Haselsberger, Roman1774AUT16706971111554
6Pashkovskyi, Yehor1681AUT1692194½½+231610
7Dolch, Ronny1603GER110231330
11Mrsic, Mateo1288AUT169743901121112
12Haselsberger, Andreas1243AUT16766441111572
15Thaler, Peter0AUT530003369010131240
  2. Spg Fügen-Zillertal/Rattenberg (RtgØ:1916, HS1: 5 / HS2: 11)
BànTênRtgFideID12345ĐiểmVán cờRtgØ
1Erhard, Jakob Ing.2046AUT1609289111331720
4Kroell, Stefan1813AUT16223741111533
8Radinger, Alfred1739AUT16258100011241396
9Wechselberger, Leonhard1638AUT16153861½113,541275
10Eberl, Peter0GER129771101111000
12Mühle, Christa0AUT16837990011514
13Causevic, Sadin0AUT5300048370½0,521166
  3. Schach Ohne Grenzen (RtgØ:1948, HS1: 5 / HS2: 9)
BànTênRtgFideID12345ĐiểmVán cờRtgØ
3Heinz-Leisenheimer, Matthias1947GER24653713½0,511348
4Kell, Stefan1895GER162726760+122046
5Mix, Thomas1880GER1271669½0,511261
11Wichmann, Bernd1679AUT16380840+121960
12Wagstaetter, Philipp1687AUT1615882½0,511681
15Paul, Ernst1543GER0011554
16Daxauer, Patrick1572AUT166765310121491
19Mayer, Matheos1388AUT1687581111331132
21Lenk, Markus1225AUT0011638
24Rotschopf, Lukas1514AUT16984861½1,521000
  4. Sparkasse Jenbach 1 (RtgØ:1775, HS1: 4 / HS2: 7)
BànTênRtgFideID12345ĐiểmVán cờRtgØ
6Gyurko, Mark1605AUT16889601111339
10Guseck, Markus1533AUT164251001½01,541600
13Pacher, Christian1332AUT169358110121497
16Leitinger, Anton1224AUT5300007931100241311
17Schmahel, Daniel1217AUT1699792½00,521319
22Strasser, Julian0AUT16962890011000
29Neuhauser, Christoph0AUT5300042681111000
30Mayr, Raphael0AUT5300048960011000
  5. Sparkasse Jenbach 2 (RtgØ:1687, HS1: 3 / HS2: 6,5)
BànTênRtgFideID12345ĐiểmVán cờRtgØ
3Duftner, Johannes1645AUT16580931-121533
4Pirchner, Hans1750AUT16213000-022046
5Fercher, Alois1554AUT1621947110231685
7Stiegernigg, Markus1390AUT16039650011332
8Rupprechter, Alfred1397AUT1682679½011,531543
9Pacher, Christian1332AUT169358111221000
13Schmahel, Daniel1217AUT16997920011224
18Strasser, Julian0AUT16962890011000
  6. Verein Für Jugendschach Kundl (RtgØ:1568, HS1: 0 / HS2: 3,5)
BànTênRtgFideID12345ĐiểmVán cờRtgØ
4Aichhorn, Dietmar1513AUT0011960
5Totschnig, Stefan1515AUT16937430012046
7Martinez Barbado, Hector1327GER0011822
10Houtman, Lawrence1339AUT16900510011605
11Videki, Endre1348AUT1677454½0,511947
13Marinovic, Aleksa1234AUT16798300011739
14Grgur, Dominik1261AUT000½0,541664
18Bucher, Johannes0AUT0011224
19Kuen, Andreas0AUT1½½0241223
20Videki, Andras0HUN½0,511514