Bảng điểm xếp hạng (Đtr)

HạngĐội1234567 HS1  HS2  HS3 
1Völs & Hak Ibk * 20226110
2Absam0 * 122590
3Spg Rum/Hall/Mils * 122581
Raiffeisen Wattens21 * 2581
5Tiroler Schachschule100 * 237,50
6Sk Telfs000 * 02,50
7Raika Zirl000 * 020

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints