Danh sách đội với kết quả thi đấu

  7. Raika Zirl (RtgØ:1822, HS1: 0 / HS2: 2)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Walcher, Christian1931AUT16230951111721
6Posch, Noah1546AUT0011828
7Sailer, Johann Maria1339AUT0011660
8Schober, Simon1373AUT00021555
9Preinstorfer, Simon1311AUT53000051300021565
10Walcher, Alessandro1449AUT166261900021534
13Förg, Dominic0AUT53000028900021368
17Vasiljevic, Stefan1616SRB1111430

Thông tin kỳ thủ

Walcher Christian 1931 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
14AFMMayr Paul1721AUT1,5s 11
Posch Noah 1546 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2124Wolfgang Valentin1828AUT1w 01
Sailer Johann Maria 1339 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2130Kovacevic Haris1660AUT2s 02
Schober Simon 1373 AUT Rp:854
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
18Wesely Reinhard1636AUT2,5w 02
2134Schett Franz Mag.1473AUT2w 03
Preinstorfer Simon 1311 AUT Rp:745
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
19Klemenc Karl Matthias1663AUT2s 03
484Ungerer Albert Mag.1466AUT3w 01
Walcher Alessandro 1449 AUT Rp:776
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2136Perfler Daniel1541AUT3s 04
489Gartner Tobias1527AUT3s 02
Förg Dominic 0 AUT Rp:658
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
110Lutz Rudolf1536AUT1w 04
494Studt Heiko Dipl. Inf.1200AUT2w 03
Vasiljevic Stefan 1616 SRB Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
496Ataiants Oleg1430UKR0s 14

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/05 lúc 14:00
Bàn2  AbsamRtg-6  Raika ZirlRtg3 : 1
2.1AFM
Mayr, Paul
1721-
Walcher, Christian
19310 - 1
2.2
Wesely, Reinhard
1636-
Schober, Simon
13731 - 0
2.3
Klemenc, Karl Matthias
1663-
Preinstorfer, Simon
13111 - 0
2.4
Lutz, Rudolf
1536-
Förg, Dominic
01 - 0
2. Ván ngày 2024/10/19 lúc 14:00
Bàn6  Raika ZirlRtg-3  Völs & Hak IbkRtg0 : 4
2.1
Posch, Noah
1546-
Wolfgang, Valentin
18280 - 1
2.2
Sailer, Johann Maria
1339-
Kovacevic, Haris
16600 - 1
2.3
Schober, Simon
1373-
Schett, Franz
14730 - 1
2.4
Walcher, Alessandro
1449-
Perfler, Daniel
15410 - 1
4. Ván ngày 2024/11/30 lúc 14:00
Bàn6  Raika ZirlRtg-4  Spg Rum/Hall/MilsRtg1 : 3
2.1
Preinstorfer, Simon
1311-
Ungerer, Albert
14660 - 1
2.2
Walcher, Alessandro
1449-
Gartner, Tobias
15270 - 1
2.3
Förg, Dominic
0-
Studt, Heiko
12000 - 1
2.4
Vasiljevic, Stefan
1616-
Ataiants, Oleg
14301 - 0
5. Ván ngày 2024/12/14 lúc 14:00
Bàn5  Raiffeisen WattensRtg-6  Raika ZirlRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/18 lúc 14:00
Bàn7  Tiroler SchachschuleRtg-6  Raika ZirlRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/01 lúc 14:00
Bàn6  Raika ZirlRtg-1  Sk TelfsRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0