Danh sách đội với kết quả thi đấu

  6. Sk Telfs (RtgØ:1609, HS1: 0 / HS2: 2,5)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
3Grass, Lukas1477AUT169156200021747
4Kamleitner, Tobias1450AUT1693808½0,511473
6Fiegl, Julian1311AUT5300028690½00,531398
7Haid, Luis1209AUT53000154400½0,531349
10Haid, Max1200AUT5300028930011299
13Gstrein-Gutkauf, Oliver1200AUT168122201121268

Thông tin kỳ thủ

Grass Lukas 1477 AUT Rp:1061
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
24AFMMayr Paul1721AUT1,5w 01
3125Frischauf Johanna1773AUT1,5s 01
Kamleitner Tobias 1450 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3134Schett Franz Mag.1473AUT2w ½2
Fiegl Julian 1311 AUT Rp:1189
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1105Wischounig Josef1559AUT1w 01
28Wesely Reinhard1636AUT2,5s ½2
3143Willmann Florian0AUT1s 03
Haid Luis 1209 AUT Rp:1130
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1106Gall Bernhard1385AUT1s 02
29Klemenc Karl Matthias1663AUT2w 03
3144Maleczek Kian0AUT0,5w ½4
Haid Max 1200 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1108Schwarzl Luka1299AUT2w 03
Gstrein-Gutkauf Oliver 1200 AUT Rp:1358
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1114Frischmann Dominik0AUT1s 04
210Lutz Rudolf1536AUT1s 14

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/05 lúc 14:00
Bàn1  Sk TelfsRtg-7  Tiroler SchachschuleRtg0 : 4
1.1
Fiegl, Julian
1311-
Wischounig, Josef
15590 - 1
1.2
Haid, Luis
1209-
Gall, Bernhard
13850 - 1
1.3
Haid, Max
1200-
Schwarzl, Luka
12990 - 1
1.4
Gstrein-Gutkauf, Oliver
1200-
Frischmann, Dominik
00 - 1
2. Ván ngày 2024/10/19 lúc 14:00
Bàn1  Sk TelfsRtg-2  AbsamRtg1½:2½
3.1
Grass, Lukas
1477-AFM
Mayr, Paul
17210 - 1
3.2
Fiegl, Julian
1311-
Wesely, Reinhard
1636½ - ½
3.3
Haid, Luis
1209-
Klemenc, Karl Matthias
16630 - 1
3.4
Gstrein-Gutkauf, Oliver
1200-
Lutz, Rudolf
15361 - 0
3. Ván ngày 2024/11/16 lúc 14:00
Bàn3  Völs & Hak IbkRtg-1  Sk TelfsRtg3 : 1
2.1
Frischauf, Johanna
1773-
Grass, Lukas
14771 - 0
2.2
Schett, Franz
1473-
Kamleitner, Tobias
1450½ - ½
2.3
Willmann, Florian
0-
Fiegl, Julian
13111 - 0
2.4
Maleczek, Kian
0-
Haid, Luis
1209½ - ½
5. Ván ngày 2024/12/14 lúc 14:00
Bàn4  Spg Rum/Hall/MilsRtg-1  Sk TelfsRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/18 lúc 14:00
Bàn1  Sk TelfsRtg-5  Raiffeisen WattensRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/01 lúc 14:00
Bàn6  Raika ZirlRtg-1  Sk TelfsRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0