TMM Gebietsklasse West 2024/2025

Ban Tổ chứcLV Tirol
Liên đoànAustria ( AUT )
Trưởng Ban Tổ chứcFlorian Kampl
Tổng trọng tàiFlorian Kampl
Thời gian kiểm tra (Standard)90min/40 Züge + 30min + 30s/Zug
Địa điểmTirol
Số ván7
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia
Ngày2024/10/05 đến 2025/02/01
Rating trung bình1358
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 20.10.2024 21:02:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Landesverband Tirol

Giải/ Nội dungLandesliga, 1. Klasse, 2. Klasse, Gebietsklasse West, Gebietsklasse Ost
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Absam (RtgØ:1764, HS1: 4 / HS2: 5,5)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
4AFMMayr, Paul1721AUT166199001121704
8Wesely, Reinhard1636AUT1½1,521342
9Klemenc, Karl Matthias1663AUT162107611221260
10Lutz, Rudolf1536AUT166230910121100
  2. Völs & Hak Ibk (RtgØ:1872, HS1: 2 / HS2: 5,5)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
2Wolfgang, Valentin1828AUT16819741111546
8Kovacevic, Haris1660AUT16888041111339
9Sturm, Gabriel1615AUT16691250011723
12Schett, Franz Mag.1473AUT1611135½11,521494
14Perfler, Daniel1541AUT168501511221536
21Willmann, Florian0AUT16994580011568
  3. Tiroler Schachschule (RtgØ:1630, HS1: 2 / HS2: 5)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
6Wischounig, Josef1559AUT16577711111311
7Gall, Bernhard1385AUT166238410121338
9Schwarzl, Luka1299AUT167777210121364
15Frischmann, Dominik0AUT16973741111200
16ACMMueller, Nicolas M.Sc.0GER346047580011200
17Hennerbichler, Dominik0AUT5300030241111430
  4. Spg Rum/Hall/Mils (RtgØ:1785, HS1: 2 / HS2: 3)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
10Ungerer, Albert Mag.1466AUT16744391111385
15Gartner, Tobias1527AUT16850661111299
20Studt, Heiko Dipl. Inf.1200AUT1111000
22Ataiants, Oleg1430UKR5300032960011000
  5. Raiffeisen Wattens (RtgØ:1676, HS1: 2 / HS2: 2,5)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Bruno, Giuseppe1723AUT16312841111615
2Staudacher, Karl-Heinz1615AUT1670247½0,511473
3Balzanelli, Andres1623ITA0011541
13Prenner, Robert1568AUT16746411111000
  6. Sk Telfs (RtgØ:1609, HS1: 0 / HS2: 1,5)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
3Grass, Lukas1477AUT16915620011721
6Fiegl, Julian1311AUT5300028690½0,521598
7Haid, Luis1209AUT53000154400021524
10Haid, Max1200AUT5300028930011299
13Gstrein-Gutkauf, Oliver1200AUT168122201121268
  7. Raika Zirl (RtgØ:1822, HS1: 0 / HS2: 1)
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
1Walcher, Christian1931AUT16230951111721
6Posch, Noah1546AUT0011828
7Sailer, Johann Maria1339AUT0011660
8Schober, Simon1373AUT00021555
9Preinstorfer, Simon1311AUT5300005130011663
10Walcher, Alessandro1449AUT16626190011541
13Förg, Dominic0AUT5300002890011536