Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1234567 HS1  HS2  HS3 
1Absam * 345,50
2Völs & Hak Ibk * 425,50
3Tiroler Schachschule * 14250
4Spg Rum/Hall/Mils3 * 230
5Raiffeisen Wattens * 22,50
6Sk Telfs0 * 01,50
7Raika Zirl10 * 010

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints