offene Spittaler Schachmeisterschaft 2024 über 1400 ELOCập nhật ngày: 18.10.2024 21:55:28, Người tạo/Tải lên sau cùng: SG Gabor/HSV SPITTAL
Liên kết | Tải thư mời về, Đổi liên kết lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 2, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
Xếp hạng sau ván 2
Hạng | Số | | Tên | LĐ | Rtg | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | 1 | | Scheiber, Michael DI | AUT | 2050 | 2 | 1,5 | 0 |
2 | 4 | ACM | Eder, Benjamin | AUT | 1769 | 1,5 | 1 | 0 |
| 11 | | Baurecht, Roman | AUT | 1573 | 1,5 | 1 | 0 |
4 | 3 | | Lippitsch, Sandro | AUT | 1781 | 1 | 3 | 0 |
5 | 7 | | Jaeger, Manfred | AUT | 1685 | 1 | 1,5 | 0 |
6 | 2 | | Babic, Dragan | BIH | 1870 | 1 | 1 | 0 |
| 9 | | Gaertner, Ferdinand | AUT | 1617 | 1 | 1 | 0 |
8 | 6 | | Pirkowitsch, Franz | AUT | 1694 | 0,5 | 3 | 0 |
| 10 | | Sixthofer, Kurt | AUT | 1587 | 0,5 | 3 | 0 |
10 | 8 | | Russ, Franz | AUT | 1679 | 0,5 | 2,5 | 0 |
11 | 14 | | Karajko, Ajdin | AUT | 0 | 0,5 | 1 | 0 |
12 | 13 | | Bokor, Levente | AUT | 0 | 0 | 1,5 | 0 |
13 | 12 | | Förster, Florian | AUT | 1553 | 0 | 1 | 0 |
| 15 | | Loppnow, Vincent | AUT | 0 | 0 | 1 | 0 |
15 | 5 | | Loescher, Helmut | AUT | 1711 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints) Hệ số phụ 3: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
|
|
|
|