Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
Giải Cờ Vua Nội Bộ CLB Thần Đồng Bảng U11Paskutinis atnaujinimas18.08.2024 10:26:06, Autorius/Paskutinis perkėlimas: Saigon
pradinis sąrašas
Nr. | | Pavardė | FIDE ID | Fed. | Reit. |
1 | | Đinh Hà Duy Phước, | | VIE | 0 |
2 | | Dương Phú Khải Minh, | | VIE | 0 |
3 | | Hồ Ngọc Nguyên Khôi, | | VIE | 0 |
4 | | Lê Hoàng Nguyên, | | VIE | 0 |
5 | | Lê Thái Khiêm, | | VIE | 0 |
6 | | Lê Văn Quốc Bảo, | | VIE | 0 |
7 | | Lê Viết Lam, | | VIE | 0 |
8 | | Nguyễn Nhật Duy, | | VIE | 0 |
9 | | Nguyễn Quang Huy, | | VIE | 0 |
10 | | Nguyễn Thùy Linh, | | VIE | 0 |
11 | | Phan Đan Anh, | | VIE | 0 |
12 | | Phan Hà Bình Minh, | | VIE | 0 |
13 | | Phan Nguyễn Phúc Ngân, | | VIE | 0 |
14 | | Trần Lê Ngọc Ly, | | VIE | 0 |
15 | | Trần Nguyễn Miên Thảo, | | VIE | 0 |
16 | | Trần Tuấn Nghĩa, | | VIE | 0 |
17 | | Nguyễn Ngọc Bảo, | | VIE | 0 |
|
|
|
|