Finnish League 2024-2025
Div 2/3 Cập nhật ngày: 08.03.2025 21:14:32, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)
Giải/ Nội dung | Lohko 1, Lohko 2, Lohko 3, Lohko 4 |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 6 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Bốc thăm tất cả các vòng đấu (7 / 7) |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đội không có kết quả thi đấu
6. MatSK 3 (RtgØ:2026 / HS1: 1 / HS2: 5,5) |
Bàn | | Tên | Rtg | RtQT | LĐ | FideID | Điểm | Ván cờ |
1 | | Nieminen, Kari | 2059 | 2040 | FIN | 500739 | 0,5 | 1 |
2 | | Rauramaa, Julius | 2051 | 2000 | FIN | 500917 | 0 | 0 |
3 | | Sääskilahti, Lauri | 2013 | 1958 | FIN | 513652 | 0 | 1 |
4 | | Hietala, Pekka | 1980 | 1976 | FIN | 660876 | 2 | 5 |
5 | | Möttönen, Ari | 1889 | 1916 | FIN | 504360 | 1 | 3 |
6 | | Sinervuo, Veli-Pekka | 1859 | 1914 | FIN | 503398 | 0,5 | 3 |
7 | | Grönlund, Niklas | 1828 | 1898 | FIN | 518948 | 0 | 1 |
8 | | Keloharju, Matti | 1821 | 1920 | FIN | 511048 | 1,5 | 4 |
9 | | Pallasto, Peetu | 1705 | 1794 | FIN | 520560 | 0 | 2 |
10 | | Valtari, Toivo | 1597 | 0 | FIN | 516295 | 0 | 0 |
11 | | Viitaharju, Totti | 1581 | 0 | FIN | | 0 | 0 |
12 | | Surakka, Leevi | 1566 | 1510 | FIN | 517615 | 0 | 0 |
13 | | Das, Archishman | 1446 | 1621 | FIN | 33417075 | 0 | 0 |
14 | | Paajanen, Mikko | 1439 | 0 | FIN | | 0 | 0 |
15 | | Kuznecovs, Artjoms | 1377 | 0 | FIN | 11630795 | 0 | 0 |
16 | | Pitkänen, Petri | 1335 | 1619 | FIN | 512630 | 0 | 0 |
17 | | Sia, Isaac | 1330 | 0 | FIN | | 0 | 0 |
18 | | Sobolev, Mark | 1300 | 0 | FIN | 519766 | 0 | 0 |
19 | | Peng, Yuxin | 1299 | 0 | FIN | | 0 | 0 |
20 | | Virkkala, Vilho | 1293 | 0 | FIN | 522783 | 0 | 0 |
|
|
|
|