Finnish League 2024-2025 Div 2/3

Cập nhật ngày: 08.03.2025 21:14:32, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Giải/ Nội dungLohko 1, Lohko 2, Lohko 3, Lohko 4
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 6
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm tất cả các vòng đấu (7 / 7)
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  5. LprSK (RtgØ:1990 / HS1: 7 / HS2: 10)
BànTênRtgRtQTFideIDĐiểmVán cờ
1Korhonen, Marko20562047FIN50476934
2Kemppinen, Juha19970FIN52174415
3Korjus, Onni19951960FIN35019104325
4Suninen, Jukka19100FIN5111451,52
5Cheng, Hanz Martin18621857PHI52107801,52
6Sopanen, Pekka18591902FIN51534512
7Mashhadi Aghajan, Rayan18031824FIN52101900
8Laaksonen, Matti18001867FIN51763100
9Alamäki, Jaakko16901816FIN51226500
10Timonen, Joona16331790FIN52090000
11Matikainen, Risto16020FIN52248100
12Korjus, Marko15291767FIN35019103400
13Helve, Eino14580FIN00
14Taipale, Ilmari14340FIN00
15Ruokokoski, Hannes14091675FIN51227300
16Vesikko, Timofey13770FIN52136100
17Nurmi, Veli-Matti00FIN00