Finnish League 2024-2025
Div 2/3 Ban Tổ chức | Suomen Shakkiliitto Ry |
Liên đoàn | Finland ( FIN ) |
Trưởng Ban Tổ chức | NA Kytöniemi, Jyrki 501425 |
Tổng trọng tài | IA Hakala, Mika 504122 |
Phó Tổng Trọng tài | IA Munukka, Timo 502723 |
Trọng tài | IA Tiiva, Eetu 514608; FA Kumpulainen, Kalle 50831 ... All arbiters |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 90 min/40 moves + 30 min + 30 sec/move |
Địa điểm | Various |
Số ván | 7 |
Thể thức thi đấu | Hệ Thụy Sĩ đồng đội |
Tính rating | Rating quốc gia, Rating quốc tế |
Ngày | 2024/09/07 đến 2025/03/15 |
Rating trung bình | 1714 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 08.03.2025 21:14:32, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)
Giải/ Nội dung | Lohko 1, Lohko 2, Lohko 3, Lohko 4 |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 6 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Bốc thăm tất cả các vòng đấu (7 / 7) |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Bảng xếp hạng sau ván 6
Hạng | Mannschaft | V1 | V2 | V3 | V4 | V5 | V6 | V7 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | KymS | 3b4 | 7w4 | 5b3½ | 6b3½ | 4w3 | 0w0 | 2w | 10 | 18 | 0 |
2 | Aatos 2 | 0w0 | 3w2 | 7b3½ | 5b3½ | 6w3½ | 4w1 | 1b | 7 | 13,5 | 0 |
3 | LprSK | 1w0 | 2b2 | 0w0 | 7b2½ | 5w3 | 6w2½ | 4b | 7 | 10 | 0 |
4 | EtVaS 3 | 7b2 | 5w4 | 6w2 | 0w0 | 1b1 | 2b3 | 3w | 6 | 12 | 0 |
5 | MatSK 5 | 6b3 | 4b0 | 1w½ | 2w½ | 3b1 | 7w3 | 0w | 4 | 8 | 0 |
6 | MatSK 3 | 5w1 | 0w0 | 4b2 | 1w½ | 2b½ | 3b1½ | 7w | 1 | 5,5 | 0 |
7 | HSC 3 | 4w2 | 1b0 | 2w½ | 3w1½ | 0w0 | 5b1 | 6b | 1 | 5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|