Finnish League 2024-2025 Div 2/3

Cập nhật ngày: 08.03.2025 21:14:32, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 1)

Giải/ Nội dungLohko 1, Lohko 2, Lohko 3, Lohko 4
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 6
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm tất cả các vòng đấu (7 / 7)
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bốc thăm tất cả các vòng đấu

1. Ván ngày 2024/09/07 lúc 12:00
SốĐộiĐộiKQ:KQ
1  HSC 3  EtVaS 32:2
2  LprSK  KymS0:4
3  MatSK 3  MatSK 51:3
4  Aatos 2  Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại:
2. Ván ngày 2024/09/08 lúc 12:00
SốĐộiĐộiKQ:KQ
1  KymS  HSC 34:0
2  EtVaS 3  MatSK 54:0
3  Aatos 2  LprSK2:2
4  MatSK 3  Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại:
3. Ván ngày 2024/10/05 lúc 12:00
SốĐộiĐộiKQ:KQ
1  MatSK 5  KymS½:
2  EtVaS 3  MatSK 32:2
3  HSC 3  Aatos 2½:
4  LprSK  Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại:
4. Ván ngày 2024/11/16 lúc 12:00
SốĐộiĐộiKQ:KQ
1  MatSK 3  KymS½:
2  MatSK 5  Aatos 2½:
3  HSC 3  LprSK:
4  EtVaS 3  Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại:
5. Ván ngày 2025/01/11 lúc 12:00
SốĐộiĐộiKQ:KQ
1  KymS  EtVaS 33:1
2  Aatos 2  MatSK 3:½
3  LprSK  MatSK 53:1
4  HSC 3  Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại:
6. Ván ngày 2025/02/08 lúc 12:00
SốĐộiĐộiKQ:KQ
1  Aatos 2  EtVaS 31:3
2  LprSK  MatSK 3:
3  MatSK 5  HSC 33:1
4  KymS  Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại:
7. Ván ngày 2025/03/15 lúc 12:00
SốĐộiĐộiKQ:KQ
1  KymS  Aatos 2:
2  EtVaS 3  LprSK:
3  MatSK 3  HSC 3:
4  MatSK 5  Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại: