Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 6

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
14KymS550010180
21Aatos 25311713,50
35LprSK53117100
42EtVaS 352216120
57MatSK 56204480
66MatSK 3501415,50
73HSC 35014150

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints