Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 5

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
14KymS550010180
21Aatos 24310712,50
35LprSK421157,50
42EtVaS 34121490
57MatSK 55104250
63HSC 34013140
76MatSK 34013140

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints