Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 3

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
14KymS3300611,50
22EtVaS 33120480
31Aatos 2211035,50
47MatSK 5310223,50
56MatSK 32011130
63HSC 3301212,50
75LprSK2011120

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints