Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 2

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
14KymS2200480
22EtVaS 32110360
37MatSK 52101230
43HSC 32011120
51Aatos 21010120
65LprSK2011120
76MatSK 31001010

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints