Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 1

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
14KymS1100240
27MatSK 51100230
32EtVaS 31010121
43HSC 31010121
56MatSK 31001010
61Aatos 20000000
75LprSK1001000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints