Thời gian thi đấu: Chủ nhật, ngày 25/08/2024. + Buổi sáng: * 7h30 khai mạc giải * 8h00 - 11h30: Thi đấu ván 1-4 + Buổi chiều: * 13h40 - 16h30 thi đấu ván 5-7 * 17h00: Bế mạc và tổng kết trao giảiGiải vô địch Cờ vua huyện Duy Xuyên mở rộng năm 2024 - Danh sách đăng kýDernière mise à jour 18.08.2024 09:51:12, Créateur/Dernière mise à jour: Cờ Vua Miền Trung
Rang initial par Elo
N° | | Nom | FED | Sexe | Gr | Club/Ville |
1 | | Võ Thành An | DDU | | U8 | Câu Lạc Bộ Duy Duyên |
2 | | Nguyễn Quý Binh | BLE | | Open | Clb Bình Lê |
3 | | Phan Bá Duy Hưng | BLE | | U8 | Clb Bình Lê |
4 | | Nguyễn Doãn Khánh Ngọc | AKA | w | G6 | Clb Cờ Vua Akay |
5 | | Trần Gia Bảo | DSY | | Open | Clb Cờ Vua Daisy |
6 | | Hồ Duy Nguyên | DSY | | Open | Clb Cờ Vua Daisy |
7 | | Trần Đình Gia Huy | DSY | | Open | Clb Cờ Vua Daisy |
8 | | Nguyễn Bảo Lâm | DSY | | U10 | Clb Cờ Vua Daisy |
9 | | Trần Huỳnh Thiện Khang | DSY | | U11 | Clb Cờ Vua Daisy |
10 | | Trần Nhã Kha | DSY | w | U7 | Clb Cờ Vua Daisy |
11 | | Lê Minh Phúc | CTC | | U9 | Clb Ctchess Quảng Nam |
12 | | Nguyễn Quỳnh Hương | DHO | w | G10 | Clb Đồng Hới |
13 | | Trương Thảo Linh | DHO | w | G6 | Clb Đồng Hới |
14 | | Phạm Hoàng Hồng Hạc | DHO | w | G6 | Clb Đồng Hới |
15 | | Nguyễn Mạnh Hiếu | ĐH | | Open | Clb Đồng Hới |
16 | | Lê Khả Tú | HAN | | PH | Clb Hoàng Anh |
17 | | Ngô Lê Nguyên Lâm | HAN | | U7 | Clb Hoàng Anh |
18 | | Lê Trương Nam Tú | HAN | | U8 | Clb Hoàng Anh |
19 | | Phạm Hoàng Khánh Giang | HOI | w | G12 | Clb Hội An |
20 | | Lê Phước An | HOI | | Open | Clb Hội An |
21 | | Lê Phước Kiệt | HOI | | Open | Clb Hội An |
22 | | Lê Phước Hùng | HOI | | PH | Clb Hội An |
23 | | Trần Bảo Khánh | HOI | | U11 | Clb Hội An |
24 | | Lê Viết Bảo Khang | HOI | | U8 | Clb Hội An |
25 | | Hoàng Gia Huy | HOI | | U8 | Clb Hội An |
26 | | Trần Minh Bảo | LIO | | U10 | Clb Lionchess |
27 | | Lê Văn Minh Khoa | LIO | | U12 | Clb Lionchess |
28 | | Phan Xuân Cảnh | LIO | | U8 | Clb Lionchess |
29 | | Võ Văn Tuấn | NGT | | U11 | Clb Ngô Gia Tự |
30 | | Võ Văn Hoàng Tú | NGT | | U7 | Clb Ngô Gia Tự |
31 | | Nguyễn Trần Ý Như | NTH | w | G10 | Clb Núi Thành |
32 | | Nguyễn Ngọc Thảo My | NTH | w | G10 | Clb Núi Thành |
33 | | Trần Nguyễn Trúc Lam | NTH | w | G12 | Clb Núi Thành |
34 | | Huỳnh Bảo Nam | NTH | | U12 | Clb Núi Thành |
35 | | Nguyễn Hoàng Bách | NTH | | U6 | Clb Núi Thành |
36 | | Nguyễn Gia Huy | NTH | | U6 | Clb Núi Thành |
37 | | Nguyễn Thành Nam | NTH | | U8 | Clb Núi Thành |
38 | | Huỳnh Nguyên Khang | NTH | | U9 | Clb Núi Thành |
39 | | Võ Dương Hải Đăng | NTH | | U9 | Clb Núi Thành |
40 | | Phạm Hải Minh | TNT | | Open | Clb Tài Năng Trẻ |
41 | | Nguyễn Thuỳ Linh | TDO | w | G10 | Clb Thần Đồng Đà Nẵng |
42 | | Nguyễn Quang Huy | TDO | | U11 | Clb Thần Đồng Đà Nẵng |
43 | | Lê Hữu Anh | THO | | PH | Clb Thăng Hoa |
44 | | Đỗ Biên Cương | THO | | U10 | Clb Thăng Hoa |
45 | | Lê Văn Lân | THO | | U10 | Clb Thăng Hoa |
46 | | Trần Nguyễn Phúc Nguyên | THO | | U10 | Clb Thăng Hoa |
47 | | Võ Nguyên Khang | THO | | U10 | Clb Thăng Hoa |
48 | | Lê Vũ Đăng | THO | | U10 | Clb Thăng Hoa |
49 | | Lê Vũ Hưng | THO | | U12 | Clb Thăng Hoa |
50 | | Đào Hải My | TTH | w | G10 | Clb Thầy Thiện |
51 | | Nguyễn Trần Mi Sa | TTH | w | G10 | Clb Thầy Thiện |
52 | | Mai Trúc Linh | TTH | w | G12 | Clb Thầy Thiện |
53 | | Võ Tuấn Hưng | TTH | | U8 | Clb Thầy Thiện |
54 | | Nguyễn Bảo Trang | TTH | w | G8 | Clb Thầy Thiện |
55 | | Trần Thị Ngọc Châu | TTH | w | G8 | Clb Thầy Thiện |
56 | | Đào Duy Khang | TTH | | Open | Clb Thầy Thiện |
57 | | Phạm Nguyễn Bảo Trâm (F) | TTH | w | Open | Clb Thầy Thiện |
58 | | Phạm Trần Ánh Dương (F) | TTH | w | Open | Clb Thầy Thiện |
59 | | Lê Văn Đạt | TTH | | PH | Clb Thầy Thiện |
60 | | Phan Trịnh Minh Quyết | TTH | | U10 | Clb Thầy Thiện |
61 | | Nguyễn Hữu Thiên Phúc | TTH | | U10 | Clb Thầy Thiện |
62 | | Đinh Gia Phúc | TTH | | U10 | Clb Thầy Thiện |
63 | | Nguyễn Phúc Nguyên | TTH | | U10 | Clb Thầy Thiện |
64 | | Lê Xuân Huy | TTH | | U10 | Clb Thầy Thiện |
65 | | Phạm Gia Bảo | TTH | | U11 | Clb Thầy Thiện |
66 | | Lê Quý Chương | TTH | | U11 | Clb Thầy Thiện |
67 | | Hồ Tấn Huy | TTH | | U6 | Clb Thầy Thiện |
68 | | Nguyễn Đức Anh | TTH | | U6 | Clb Thầy Thiện |
69 | | Trần Nguyên Khang | TTH | | U6 | Clb Thầy Thiện |
70 | | Dương Gia Hưng | TTH | | U6 | Clb Thầy Thiện |
71 | | Hồ Tấn Quân | TTH | | U7 | Clb Thầy Thiện |
72 | | Lê Phúc Huy | TTH | | U7 | Clb Thầy Thiện |
73 | | Trương Gia Khánh | TTH | | U7 | Clb Thầy Thiện |
74 | | Trần Phúc Minh | TTH | | U7 | Clb Thầy Thiện |
75 | | Phan Vĩnh Ký | TTH | | U7 | Clb Thầy Thiện |
76 | | Nguyễn Ngọc Anh | TTH | | U7 | Clb Thầy Thiện |
77 | | Nguyễn Anh Khoa | TTH | | U7 | Clb Thầy Thiện |
78 | | Trần Tấn Chinh | TTH | | U8 | Clb Thầy Thiện |
79 | | Huỳnh Hiểu Minh | TTH | | U8 | Clb Thầy Thiện |
80 | | Dũ Tấn Phát | TTH | | U8 | Clb Thầy Thiện |
81 | | Đinh Lê Khang | TTH | | U8 | Clb Thầy Thiện |
82 | | Võ Hoàng Nam | TTH | | U8 | Clb Thầy Thiện |
83 | | Trần Lê Quý | TTH | | U8 | Clb Thầy Thiện |
84 | | Phạm Minh Vương | TTH | | U8 | Clb Thầy Thiện |
85 | | Nguyễn Ngọc Khánh Huy | TTH | | U8 | Clb Thầy Thiện |
86 | | Nguyễn Đức Nam | TTH | | U8 | Clb Thầy Thiện |
87 | | Huỳnh Viết Gia Huy | TTH | | U9 | Clb Thầy Thiện |
88 | | Phạm Minh Khang | TTH | | U9 | Clb Thầy Thiện |
89 | | Nguyễn Ngọc Bảo Quân | TTH | | U9 | Clb Thầy Thiện |
90 | | Phan Minh Nhật | TTH | | U9 | Clb Thầy Thiện |
91 | | Lê Phạm Gia Huy | TTH | | U9 | Clb Thầy Thiện |
92 | | Nguyễn Gia Bách | TTH | | U9 | Clb Thầy Thiện |
93 | | Phạm An Bình | TTH | | U9 | Clb Thầy Thiện |
94 | | Nguyễn Phan Hiển Minh | TTH | | U9 | Clb Thầy Thiện |
95 | | Trần Thị Thanh Thảo | TLC | w | G10 | Clb Tlchess |
96 | | Từ Ngọc Khuê | TLC | w | G10 | Clb Tlchess |
97 | | Phan Thị Bảo Ngọc | TLC | w | G10 | Clb Tlchess |
98 | | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | TLC | w | G10 | Clb Tlchess |
99 | | Trần Phạm Hoàng An | TLC | w | G10 | Clb Tlchess |
100 | | Thái Hồng Nhật Thảo | TLC | w | G10 | Clb Tlchess |
101 | | Huỳnh Ngọc Bảo Châu | TLC | w | G10 | Clb Tlchess |
102 | | Trần Minh Ngọc Trinh | TLC | w | G10 | Clb Tlchess |
103 | | Trần Ngọc Bảo Trâm | TLC | w | G10 | Clb Tlchess |
104 | | Nguyễn Hoàng Châu | TLC | w | G10 | Clb Tlchess |
105 | | Trần Thị Thanh Hiền | TLC | w | G10 | Clb Tlchess |
106 | | Trần Nhã Thy | TLC | w | G10 | Clb Tlchess |
107 | | Ngô Như Quỳnh | TLC | w | G12 | Clb Tlchess |
108 | | Lê Võ Ngọc Diệp | TLC | w | G12 | Clb Tlchess |
109 | | Ngô Huỳnh Thanh Trúc | TLC | w | G6 | Clb Tlchess |
110 | | Trương Quỳnh Anh | TLC | w | G6 | Clb Tlchess |
111 | | Nguyễn Hoàng Oanh | TLC | w | G6 | Clb Tlchess |
112 | | Phan Ngọc Bảo Hân | TLC | w | G6 | Clb Tlchess |
113 | | Nguyễn Phan Anh Thư | TLC | w | G8 | Clb Tlchess |
114 | | Nguyễn Ái Nghi | TLC | w | G8 | Clb Tlchess |
115 | | Đinh Thiện Nhân | TLC | w | G8 | Clb Tlchess |
116 | | Trần Nguyễn Diệu Hương | TLC | w | G8 | Clb Tlchess |
117 | | Lê Ngọc Diễm Quỳnh | TLC | w | G8 | Clb Tlchess |
118 | | Trà Minh Nguyên | TLC | w | G8 | Clb Tlchess |
119 | | Phan Lê Bảo Trân | TLC | w | G8 | Clb Tlchess |
120 | | Phan Trần Hoài An | TLC | w | G8 | Clb Tlchess |
121 | | Phạm Bùi Anh Thư | TLC | w | G8 | Clb Tlchess |
122 | | Nguyễn Phạm Ngọc Diệp | TLC | w | G8 | Clb Tlchess |
123 | | Cao Vy Hân | TLC | w | G8 | Clb Tlchess |
124 | | Âu Trúc Linh | TLC | w | G8 | Clb Tlchess |
125 | | Nguyễn Lê Trân | TLC | w | G8 | Clb Tlchess |
126 | | Nguyễn Mai Thuỳ Dung (F) | TLC | w | Open | Clb Tlchess |
127 | | Bùi Văn Quốc Trọng | TLC | | Open | Clb Tlchess |
128 | | Lê Ngô Xuân Thịnh | TLC | | Open | Clb Tlchess |
129 | | Nguyễn Phúc Hưng | TLC | | Open | Clb Tlchess |
130 | | Lê Văn Khoa | TLC | | Open | Clb Tlchess |
131 | | Nguyễn Thục Uyên (F) | TLC | w | Open | Clb Tlchess |
132 | | Ngô Ngọc Pháp | TLC | | PH | Clb Tlchess |
133 | | Lê Văn Khuê | TLC | | PH | Clb Tlchess |
134 | | Võ Nam Sơn | TLC | | PH | Clb Tlchess |
135 | | Lê Đại Dũng | TLC | | PH | Clb Tlchess |
136 | | Trương Minh Trung | TLC | | PH | Clb Tlchess |
137 | | Nguyễn Văn Trung | TLC | | PH | Clb Tlchess |
138 | | Nguyễn Đắc Việt | TLC | | PH | Clb Tlchess |
139 | | Mai Văn Diệu | TLC | | PH | Clb Tlchess |
140 | | Trần Quang Đạt | TLC | | U10 | Clb Tlchess |
141 | | Ngô Thiên Long | TLC | | U10 | Clb Tlchess |
142 | | Trần Nguyễn Đức Minh | TLC | | U10 | Clb Tlchess |
143 | | Nguyễn Thế Anh Quốc | TLC | | U10 | Clb Tlchess |
144 | | Nguyễn Văn Minh Đức | TLC | | U10 | Clb Tlchess |
145 | | Nguyễn Phan Anh Khoa | TLC | | U10 | Clb Tlchess |
146 | | Võ Hoàng Minh | TLC | | U10 | Clb Tlchess |
147 | | Nguyễn Đăng Khôi | TLC | | U10 | Clb Tlchess |
148 | | Phạm Hữu Nghĩa | TLC | | U10 | Clb Tlchess |
149 | | Nguyễn Tam Gia Huy | TLC | | U10 | Clb Tlchess |
150 | | Trần Nguyên Định | TLC | | U10 | Clb Tlchess |
151 | | Nguyễn Thế Anh Quốc | TLC | | U10 | Clb Tlchess |
152 | | Nguyễn Tiến Lâm | TLC | | U10 | Clb Tlchess |
153 | | Nguyễn Long Đại | TLC | | U11 | Clb Tlchess |
154 | | Huỳnh Anh Tú | TLC | | U11 | Clb Tlchess |
155 | | Huỳnh Nguyên Phương | TLC | | U11 | Clb Tlchess |
156 | | Trương Đoàn Trí Tâm | TLC | | U11 | Clb Tlchess |
157 | | Nguyễn Đăng Đạt | TLC | | U11 | Clb Tlchess |
158 | | Lê Đức Hậu | TLC | | U12 | Clb Tlchess |
159 | | Lê Phạm Mạnh Trường | TLC | | U12 | Clb Tlchess |
160 | | Trương Đình Nhân | TLC | | U12 | Clb Tlchess |
161 | | Lê Quang Viên | TLC | | U12 | Clb Tlchess |
162 | | Nguyễn Văn Vỹ | TLC | | U12 | Clb Tlchess |
163 | | Trần Khánh Huy | TLC | | U12 | Clb Tlchess |
164 | | Lê Tất Tuấn Tú | TLC | | U6 | Clb Tlchess |
165 | | Ngô Minh Trí | TLC | | U6 | Clb Tlchess |
166 | | Lê Kim Phúc Huy | TLC | | U6 | Clb Tlchess |
167 | | Đỗ Hoàng Lâm | TLC | | U6 | Clb Tlchess |
168 | | Đoàn Minh Nhật | TLC | | U7 | Clb Tlchess |
169 | | Từ Minh Khang | TLC | | U7 | Clb Tlchess |
170 | | Ngô Thiên Phúc | TLC | | U7 | Clb Tlchess |
171 | | Võ Hoàng Phúc | TLC | | U7 | Clb Tlchess |
172 | | Lê Vũ Đại Khiêm | TLC | | U7 | Clb Tlchess |
173 | | Lê Vũ Đại Kiên | TLC | | U7 | Clb Tlchess |
174 | | Võ Hoàng Thiên Long | TLC | | U7 | Clb Tlchess |
175 | | Mai Thiện Nhân | TLC | | U7 | Clb Tlchess |
176 | | Nguyễn Đình Chính An | TLC | | U7 | Clb Tlchess |
177 | | Phan Hoàng Tuấn Anh | TLC | | U7 | Clb Tlchess |
178 | | Lê Minh Triết | TLC | | U7 | Clb Tlchess |
179 | | Nguyễn Anh Khoa | TLC | | U7 | Clb Tlchess |
180 | | Ngô Phi Minh Long | TLC | | U8 | Clb Tlchess |
181 | | Nguyễn Ngọc Phát | TLC | | U8 | Clb Tlchess |
182 | | Lê Phạm Phú Trọng | TLC | | U8 | Clb Tlchess |
183 | | Lê Tự Triết | TLC | | U8 | Clb Tlchess |
184 | | Nguyễn Hữu Quang Minh | TLC | | U8 | Clb Tlchess |
185 | | Mai Xuân Trường | TLC | | U8 | Clb Tlchess |
186 | | Trần Phúc Khang | TLC | | U8 | Clb Tlchess |
187 | | Nguyễn Phước Minh Khang | TLC | | U8 | Clb Tlchess |
188 | | Hồ Đức Đạt | TLC | | U8 | Clb Tlchess |
189 | | Huỳnh Quế Duy | TLC | | U8 | Clb Tlchess |
190 | | Nguyễn Đức Thành Tín | TLC | | U8 | Clb Tlchess |
191 | | Nguyễn Trí Kiên | TLC | | U8 | Clb Tlchess |
192 | | Đào Anh Kiệt | TLC | | U8 | Clb Tlchess |
193 | | Trần Tiến Dũng | TLC | | U8 | Clb Tlchess |
194 | | Nguyễn Quang Triết | TLC | | U8 | Clb Tlchess |
195 | | Nguyễn Gia Huy | TLC | | U9 | Clb Tlchess |
196 | | Huỳnh Hoàng Thịnh | TLC | | U9 | Clb Tlchess |
197 | | Lê Nguyễn Quốc Tuấn | TLC | | U9 | Clb Tlchess |
198 | | Ngô Huỳnh Thành Đạt | TLC | | U9 | Clb Tlchess |
199 | | Trà Minh Khang | TLC | | U9 | Clb Tlchess |
200 | | Nguyễn Phúc Khang | TLC | | U9 | Clb Tlchess |
201 | | Trương Gia Huy | TLC | | U9 | Clb Tlchess |
202 | | Võ Lê Anh Vũ | TLC | | U9 | Clb Tlchess |
203 | | Nguyễn Nhật Thành | TLC | | U9 | Clb Tlchess |
204 | | Hồ Đức Kiên | TLC | | U9 | Clb Tlchess |
205 | | Nguyễn Công Tâm | TLC | | U9 | Clb Tlchess |
206 | | Nguyễn Đắc Minh Thiện | TLC | | U9 | Clb Tlchess |
207 | | Nguyễn Phạm Như Ngọc | VIE | w | G10 | Tự Do |
208 | | Ca Lê Bảo Trâm | VIE | w | G10 | Tự Do |
209 | | Võ Trần Ái Như | VIE | w | G10 | Tự Do |
210 | | Trần Lê Linh Châu | VIE | w | G12 | Tự Do |
211 | | Đinh Trần Thảo Trúc | VIE | w | G12 | Tự Do |
212 | | Nguyễn Mai Bảo Ngọc | VIE | w | G8 | Tự Do |
213 | | Hồ Việt Anh | VIE | | Open | Tự Do |
214 | | Nguyễn Phước Minh Hoàng | VIE | | Open | Tự Do |
215 | | Phan Công Bảo Hòa | VIE | | Open | Tự Do |
216 | | Lê Đức Anh Tuấn | VIE | | Open | Tự Do |
217 | | Phạm Lê Khiêm | VIE | | Open | Tự Do |
218 | | Đinh Trần Nhật Tân | VIE | | Open | Tự Do |
219 | | Trần Niềm | VIE | | PH | Tự Do |
220 | | Nguyễn Thành Tuệ | VIE | | PH | Tự Do |
221 | | Võ Bá Huy | VIE | | PH | Tự Do |
222 | | Đinh Đức Quang | VIE | | PH | Tự Do |
223 | | Lê Thị Yến Ly (F) | VIE | | PH | Tự Do |
224 | | Võ Bảo Huy | VIE | | U11 | Tự Do |
225 | | Nguyễn Phước Minh Thắng | VIE | | U11 | Tự Do |
226 | | Trần Minh Khang | VIE | | U12 | Tự Do |
227 | | Nguyễn Trần Anh Kiệt | VIE | | U12 | Tự Do |
228 | | Nguyễn Viết Trọng Khánh | VIE | | U12 | Tự Do |
229 | | Phạm Tấn Nhất | VIE | | U12 | Tự Do |
230 | | Võ Đại Băng | VIE | | U12 | Tự Do |
231 | | Nguyễn Hữu Quân | VIE | | U6 | Tự Do |
232 | | Nguyễn Đức Anh | VIE | | U6 | Tự Do |
233 | | Nguyễn Công Chiến | VIE | | U7 | Tự Do |
234 | | Nguyễn Minh Long | VIE | | U7 | Tự Do |
235 | | Đoàn Minh Khang | VIE | | U7 | Tự Do |
236 | | Nguyễn Gia Khánh | VIE | | U7 | Tự Do |
237 | | Ngô Tấn Dũng | VIE | | U7 | Tự Do |
238 | | Nguyễn Phúc Hưng | VIE | | U7 | Tự Do |
239 | | Lê Công Chuẩn | VIE | | U8 | Tự Do |
240 | | Lê Xuân Tân | VIE | | U8 | Tự Do |
241 | | Nguyễn Đăng Hoàng Quân | VIE | | U8 | Tự Do |
242 | | Trần Nhật Anh Khang | VIE | | U8 | Tự Do |
243 | | Phạm Thái Bảo | VIE | | U8 | Tự Do |
244 | | Nguyễn Lê Thanh Tùng | VIE | | U9 | Tự Do |
245 | | Huỳnh Nhật Nam | VIE | | U9 | Tự Do |
246 | | Lê Thanh Tâm | VIE | | U9 | Tự Do |
247 | | Hứa Văn Minh Kiệt | VIE | | U9 | Tự Do |
|
|
|
|
|
|
|