Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

23rd European Youth Team Rapid Championship 2024 - Open U14

Cập nhật ngày: 19.08.2024 20:23:27, Người tạo/Tải lên sau cùng: Czech Republic licence 130

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSố ĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
12
Serbia7520121652010994,8
23
Poland 17601121512111090
34
UKR - Lviv Chess Academy 17502101091711776
410
Romania750210107,515,5112,571,5
58
Poland 274129115,51610970,5
66
Czech Republic 174129105,518103,562
71
Austria74129104,518101,563,8
87
Spain7412987,516,59759,8
95
Ukraine 173228116,51611863,5
109
Israel7322810616106,557,8
1120
UKR - Lviv Chess Academy 27322893,515,59952,8
1217
Hungary7403867149241
1321
Poland 372327901311657
1413
Netherlands7232789,515,510143,8
1512
England7313788,517,58936,5
1619
UKR - Lviv Debut7313779169740
1722
Denmark73137771593,539,8
1815
Slovakia 17313776,5159740
1914
Slovenia731377612,511449,5
2011
Portugal7223680,512,5109,544,3
2116
Germany7223674,51596,533,5
2223
Slovakia 273046481192,530
2327
Czech Republic 272236249,581,524
2418
Estonia72145441110326
2530
Armenia 1721454110,58523,3
2629
POL - URANIA MOSiR Krosno7205432,59,57814,5
2725
CZE - UNICHESS71244318,578,516
2824
Ukraine 27205424,51085,514,5
2928
Belgium70252206,5778,3
3026
Slovakia 37016131870,53,3

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Chennai)
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Breaks (sum of team-points of the opponents)
Hệ số phụ 5: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)