Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

23rd European Youth Team Rapid Championship 2024 - Open U10

Cập nhật ngày: 19.08.2024 20:24:19, Người tạo/Tải lên sau cùng: Czech Republic licence 130

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSố ĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
16
Spain 1752012144,519,5119100,8
25
UKR - Lviv Chess Academy 175111115021,510982,3
319
Armenia 1750210106,517108,576,5
43
UKR - Vinchess7412913219,511061,5
57
Poland 174129114,517,5108,566,5
61
Serbia733191071511670,8
72
Hungary741299215120,569,8
84
Ukraine 173137106,51810344
99
Romania72327911594,543,5
108
UKR - Lviv Chess Academy 2731378614,5108,542,5
1113
Croatia7313784,51691,539,8
1218
Poland 27151771,512,510048,3
1310
Poland 3723277113,59642,3
1412
Denmark73137701489,538,3
1511
Slovenia7313757149734,8
1624
Armenia 27223663129838
1722
Ukraine 27223653,51469,525,8
1821
Poland 57223650,511,593,533,8
1915
Czech Republic 1722363610,58424,8
2014
Portugal71335499,589,529
2116
Poland 47133546118323
2217
Spain 271244429,595,519,5
2323
England711531977612,3
2420
Czech Republic 270252377,584,512,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Chennai)
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Breaks (sum of team-points of the opponents)
Hệ số phụ 5: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)