Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

23rd European Youth Team Rapid Championship 2024 - Girls U18

Cập nhật ngày: 19.08.2024 19:59:36, Người tạo/Tải lên sau cùng: Czech Republic licence 130

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSố ĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11
UKR - Lviv Chess Academy 175111178,511,55541
29
Poland 275111167,595945
35
Poland 175111164105238,3
418
Czech Republic 17331956,5854,535,3
510
Poland 47412955,5859,535,5
62
Estonia 17412949,594628,3
76
Poland 37403856858,530
820
Croatia73228498,55227,8
97
Germany7322843850,527,3
103
Serbia7322842,584926
118
Hungary 173228407,55024
1212
Slovakia7322836,57,54823,3
134
Romania71517406,55224,8
1421
Ukraine 37151737749,523
1511
Slovenia 172327357,545,521,5
1624
Slovenia 3622273173816,3
1715
Ukraine 27223637,56,55319,8
1825
Israel6213637,56,54317,8
1916
Poland 57142634,56,54618
2014
Austria7223631,5655,520,5
2113
Ukraine 17223626,564916,8
2222
Estonia 261326235,53613,8
2317
Hungary 27214525,55,548,513
2427
England705252554415
2528
UKR - Lviv Chess Academy 26042519532,510,5
2623
Portugal61144265,5427,3
2729
POL - URANIA MOSiR Krosno6033420531,57,5
2826
Czech Republic 26114418,54,5397,5
2919
Slovenia 270434174,54310,3

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Chennai)
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Breaks (sum of team-points of the opponents)
Hệ số phụ 5: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)