Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

23rd European Youth Team Rapid Championship 2024 - Girls U10

Cập nhật ngày: 19.08.2024 19:57:49, Người tạo/Tải lên sau cùng: Czech Republic licence 130

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSố ĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
15
UKR - Lviv Debut76101383,512,55046,5
212
Poland 373401071105337,8
39
Slovakia7412952,595129,8
44
Romania7331950,58,556,531,3
52
Poland 17331949,5857,532,8
610
Ukraine 27322840,57,550,524
715
Croatia631283383616,5
81
Serbia715175876231,3
917
UKR - Lviv Chess Academy7232740,57,54720,8
108
Poland 472327396,55925
113
Ukraine 17232737754,525,3
126
Hungary 27313736748,519,8
1314
Estonia63037278379,5
147
Czech Republic 16213619,56,531,59
1511
Poland 27214529,5649,516,3
1616
Hungary 162045154,542,59,5
1713
Portugal611449,54374
1819
Czech Republic 3602436333,53,3
1918
Czech Republic 26015252,5381,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Chennai)
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Breaks (sum of team-points of the opponents)
Hệ số phụ 5: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)